Bản dịch của từ Danseur trong tiếng Việt
Danseur

Danseur (Noun)
The danseur performed beautifully at the New York City Ballet.
Người vũ công đã biểu diễn tuyệt đẹp tại Nhà hát ballet thành phố New York.
Many people do not appreciate the skill of a danseur.
Nhiều người không đánh giá cao kỹ năng của một vũ công.
Is the danseur from Paris performing at the gala tonight?
Người vũ công đến từ Paris có biểu diễn tại buổi tiệc tối nay không?
Họ từ
Từ "danseur" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "người nhảy" và thường chỉ những nam vũ công chuyên nghiệp trong lĩnh vực múa. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và thường được thay thế bằng "dancer". Ở dạng số nhiều, "danseurs" được dùng trong cả ngữ cảnh tiếng Pháp và tiếng Anh. Trong giao tiếp, "danseur" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật, tạo nên sự khác biệt về phong cách so với từ "dancer" thông dụng hơn.
Từ "danseur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "dancare", có nghĩa là "nhảy múa". Từ "danseur" được dùng để chỉ người nhảy múa, đặc biệt trong các vở ballet hoặc trình diễn nghệ thuật. Sự kết hợp giữa âm sắc và hình thức của từ này phản ánh vai trò quan trọng của người nhảy trong nghệ thuật biểu diễn, giữ gìn và phát triển các truyền thống văn hóa liên quan đến nhảy múa.
Từ "danseur" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS là Listening, Reading, Writing và Speaking. Chỉ trong bối cảnh cụ thể, như các bài viết văn hóa, nghiên cứu nghệ thuật hoặc mô tả về khiêu vũ, từ này mới được sử dụng. Trong tiếng Anh, "danseur" thường chỉ nam nghệ sĩ vũ công, thường thấy trong các tác phẩm liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là ballet, nơi có sự phân định rõ giữa danseur và danseuse (nữ vũ công).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp