Bản dịch của từ Danwei trong tiếng Việt

Danwei

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Danwei (Noun)

dˈænwˌeɪ
dˈænwˌeɪ
01

Một hợp tác xã lao động xã hội chủ nghĩa do nhà nước trung quốc điều hành.

A chinese staterun socialist work cooperative.

Ví dụ

Danwei provided jobs for thousands during China's economic reforms in the 1980s.

Danwei đã cung cấp việc làm cho hàng ngàn người trong cải cách kinh tế Trung Quốc những năm 1980.

Danwei did not support private businesses in the early years of reform.

Danwei không hỗ trợ các doanh nghiệp tư nhân trong những năm đầu cải cách.

What role did danwei play in urban employment during the 1990s?

Vai trò của danwei trong việc làm đô thị vào những năm 1990 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/danwei/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Danwei

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.