Bản dịch của từ Danwei trong tiếng Việt
Danwei

Danwei (Noun)
Một hợp tác xã lao động xã hội chủ nghĩa do nhà nước trung quốc điều hành.
A chinese staterun socialist work cooperative.
Danwei provided jobs for thousands during China's economic reforms in the 1980s.
Danwei đã cung cấp việc làm cho hàng ngàn người trong cải cách kinh tế Trung Quốc những năm 1980.
Danwei did not support private businesses in the early years of reform.
Danwei không hỗ trợ các doanh nghiệp tư nhân trong những năm đầu cải cách.
What role did danwei play in urban employment during the 1990s?
Vai trò của danwei trong việc làm đô thị vào những năm 1990 là gì?
"Đơn vị" (tiếng Hán: 单位) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội Trung Quốc, chỉ những tổ chức hoặc định chế mà cá nhân thuộc về, như cơ quan công sở, nhà máy, hay tổ chức giáo dục. Thuật ngữ này không có phiên bản riêng trong tiếng Anh, nhưng có thể dịch thành "work unit". Ở Trung Quốc, "đơn vị" cũng mang ý nghĩa về quyền lực xã hội và kinh tế, tác động đến các mối quan hệ và tính chất công việc của cá nhân.
Từ "đơn vị" có nguồn gốc từ tiếng Trung (单位, dānwèi), trong đó "đơn" (单) có nghĩa là "đơn lẻ" và "vị" (位) có nghĩa là "vị trí" hoặc "địa điểm". Khái niệm này được phát triển trong bối cảnh kinh tế xã hội của Trung Quốc từ giữa thế kỷ 20, biểu thị cho các tổ chức, cơ quan hay nhóm trong hệ thống quản lý. Ngày nay, "đơn vị" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính mà còn được mở rộng sang lĩnh vực kinh tế và nghiên cứu, phản ánh tính tổ chức và cấu trúc trong xã hội hiện đại.
Từ "danwei" (单位) là một thuật ngữ tiếng Trung chỉ đơn vị làm việc hoặc tổ chức trong cấu trúc xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này rất hạn chế, vì chủ yếu liên quan đến văn hóa và hệ thống xã hội Trung Quốc. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu xã hội, các bài viết về kinh tế và khi thảo luận về các tổ chức quản lý tại Trung Quốc, nhằm diễn đạt các khía cạnh của việc tổ chức và phân chia công việc.