Bản dịch của từ Dapperling trong tiếng Việt
Dapperling
Dapperling (Noun)
The dapperling wore a stylish suit at the wedding.
Cậu bé dapperling mặc một bộ vest thời trang tại đám cưới.
The dapperling did not attend the party last Saturday.
Cậu bé dapperling đã không tham dự bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
Is that dapperling your friend from the art exhibition?
Cậu bé dapperling đó có phải là bạn của bạn từ triển lãm nghệ thuật không?
"Dapperling" là một danh từ trong tiếng Anh, miêu tả một chàng trai hoặc người đàn ông trẻ tuổi ăn mặc lịch sự, gọn gàng và có phong cách. Từ này thường thể hiện sự tinh tế trong cách ăn mặc, có nguồn gốc từ từ "dapper", nghĩa là chỉ sự gọn gàng và chỉn chu. Tuy nhiên, "dapperling" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ. Thay vào đó, người ta thường sử dụng từ "dapper" để chỉ và khen ngợi sự ăn mặc của một người đàn ông.
Từ "dapperling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "dapper" xuất phát từ tiếng Hà Lan "dapper", nghĩa là khéo léo, lanh lợi, và "-ling" là một hậu tố chỉ sự nhỏ bé hoặc một dạng của một cái gì đó. Lịch sử từ này phản ánh hình ảnh của một người trẻ tuổi, lịch sự và ăn mặc bảnh bao. Hiện nay, "dapperling" thường được sử dụng để chỉ các thanh niên lịch thiệp, điều này vẫn giữ nguyên tinh thần của sự tinh tế và gọn gàng được thể hiện từ nguồn gốc của nó.
Từ "dapperling" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh IELTS, do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của bài kiểm tra (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong văn cảnh khác, "dapperling" thường được sử dụng để mô tả một thanh niên ăn mặc lịch sự hoặc phong cách, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc văn hóa, như những buổi tiệc, sự kiện trang trọng hoặc trong một số tác phẩm văn học cổ điển.