Bản dịch của từ Dared trong tiếng Việt

Dared

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dared (Verb)

dˈɛɹd
dˈɛɹd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dám.

Simple past and past participle of dare.

Ví dụ

She dared to speak up during the IELTS speaking test.

Cô ấy dám nói trong bài thi nói IELTS.

He didn't dare to write his real opinions in the IELTS essay.

Anh ấy không dám viết ý kiến thật của mình trong bài luận IELTS.

Did they dare to challenge the IELTS examiner's feedback?

Họ có dám thách thức phản hồi của giám khảo IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dared/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dared

Không có idiom phù hợp