Bản dịch của từ Dared trong tiếng Việt
Dared

Dared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dám.
Simple past and past participle of dare.
She dared to speak up during the IELTS speaking test.
Cô ấy dám nói trong bài thi nói IELTS.
He didn't dare to write his real opinions in the IELTS essay.
Anh ấy không dám viết ý kiến thật của mình trong bài luận IELTS.
Did they dare to challenge the IELTS examiner's feedback?
Họ có dám thách thức phản hồi của giám khảo IELTS không?
Họ từ
"Dared" là thì quá khứ của động từ "dare", có nghĩa là đủ dũng cảm để làm một việc gì đó mà thường mang ý nghĩa thách thức hoặc thử thách. Trong tiếng Anh Anh, "dared" có thể sử dụng trong các cấu trúc như "dare say" hay "dare say" để nhấn mạnh sự chắc chắn. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng không thường xuất hiện với hình thức mạo hiểm này. Sự khác biệt về âm điệu giữa hai biến thể đôi khi có thể nhận thấy trong cách nhấn âm do ảnh hưởng văn hóa và ngữ điệu của các vùng miền.
Từ "dared" xuất phát từ động từ "dare", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dar" có nghĩa là "thách thức" hoặc "mạo hiểm". Tiếng Anh cổ này lại có khả năng bắt nguồn từ ngôn ngữ Germanic. Từ nguyên này đã phát triển để chỉ hành động vượt qua nỗi sợ hãi hoặc thử thách. Ngày nay, "dared" không chỉ thể hiện sự can đảm mà còn ngụ ý việc thách thức người khác, thể hiện một khả năng và sự quyết tâm trong hành động.
Từ "dared" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thí sinh diễn tả hành động liều lĩnh hoặc thách thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự can đảm, thách thức cá nhân hoặc khi khuyến khích người khác làm điều gì đó không dễ dàng. Từ này cũng có thể được gặp trong văn học và các câu chuyện muôn màu, thể hiện tinh thần vượt qua khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp