Bản dịch của từ Daring action trong tiếng Việt
Daring action

Daring action (Phrase)
The daring action of Rosa Parks inspired many during the civil rights movement.
Hành động dũng cảm của Rosa Parks đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong phong trào dân quyền.
The community did not support his daring action to protest the law.
Cộng đồng không ủng hộ hành động dũng cảm của anh ấy để phản đối luật.
Was her daring action enough to change public opinion on social justice?
Hành động dũng cảm của cô ấy có đủ để thay đổi ý kiến công chúng về công lý xã hội không?
Daring action (Adjective)
Mạo hiểm hoặc táo bạo táo bạo.
Adventurous or audaciously bold.
Her daring action inspired others to join the community service project.
Hành động táo bạo của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia dự án.
His daring action did not help improve social relationships in the group.
Hành động táo bạo của anh ấy không giúp cải thiện mối quan hệ xã hội trong nhóm.
Was his daring action necessary for the social event's success?
Hành động táo bạo của anh ấy có cần thiết cho sự thành công của sự kiện xã hội không?
"Hành động táo bạo" ám chỉ đến hành vi mà người thực hiện có sự mạo hiểm đáng kể, thường đi kèm với sự không chắc chắn về kết quả. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện lòng can đảm, sự mạo hiểm trong các tình huống khó khăn hoặc trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật và kinh doanh. Sự khác biệt chính giữa Anh-Mỹ trong cụm từ này tương đối nhỏ, với cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh tính lịch sự hơn so với người Mỹ trong việc khuyến khích hành động táo bạo.
Cụm từ "daring action" được cấu thành từ từ "daring", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "deor", có nghĩa là "can đảm" hoặc "dũng cảm". Từ này liên quan đến gốc tiếng Latinh "durare", mang nghĩa "khắc nghiệt", chỉ sự kiên trì trong đối mặt với thử thách. "Action" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "actio", nghĩa là "hành động". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của những hành động đòi hỏi sự can đảm, mạnh mẽ trong việc vượt qua khó khăn.
Cụm từ "daring action" có sự hiện diện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những hành động cần sự can đảm hoặc táo bạo. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao mạo hiểm, phim ảnh, và bài tiếp thi đấu, nơi khuyến khích sự sáng tạo và quyết tâm đối mặt với thử thách khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp