Bản dịch của từ Daring action trong tiếng Việt

Daring action

Phrase Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daring action (Phrase)

dˈɛɹɨŋ ˈækʃən
dˈɛɹɨŋ ˈækʃən
01

Một hành động táo bạo hoặc mạo hiểm.

A bold or risky act.

Ví dụ

The daring action of Rosa Parks inspired many during the civil rights movement.

Hành động dũng cảm của Rosa Parks đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong phong trào dân quyền.

The community did not support his daring action to protest the law.

Cộng đồng không ủng hộ hành động dũng cảm của anh ấy để phản đối luật.

Was her daring action enough to change public opinion on social justice?

Hành động dũng cảm của cô ấy có đủ để thay đổi ý kiến công chúng về công lý xã hội không?

Daring action (Adjective)

dˈɛɹɨŋ ˈækʃən
dˈɛɹɨŋ ˈækʃən
01

Mạo hiểm hoặc táo bạo táo bạo.

Adventurous or audaciously bold.

Ví dụ

Her daring action inspired others to join the community service project.

Hành động táo bạo của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia dự án.

His daring action did not help improve social relationships in the group.

Hành động táo bạo của anh ấy không giúp cải thiện mối quan hệ xã hội trong nhóm.

Was his daring action necessary for the social event's success?

Hành động táo bạo của anh ấy có cần thiết cho sự thành công của sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daring action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daring action

Không có idiom phù hợp