Bản dịch của từ Audaciously trong tiếng Việt

Audaciously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audaciously (Adverb)

ɑdˈeɪʃəsli
ɑdˈeɪʃəsli
01

Một cách táo bạo; dũng cảm, táo bạo nhưng không dại dột.

In a audacious manner bravely daringly but not foolheartedly.

Ví dụ

She audaciously challenged the status quo in her IELTS essay.

Cô ấy đã mạnh mẽ thách thức tình trạng hiện tại trong bài luận IELTS của mình.

He did not audaciously attempt to use complex vocabulary in speaking.

Anh ấy không dũng cảm thử sức với từ vựng phức tạp khi nói.

Did she audaciously discuss controversial topics in her writing sample?

Cô ấy đã dũng cảm thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong bài mẫu viết của mình chứ?

02

Một cách trơ trẽn, thẳng thắn.

In a brazen forthright manner.

Ví dụ

She audaciously challenged the traditional social norms during the debate.

Cô ấy đã một cách táo bạo thách thức các quy tắc xã hội truyền thống trong cuộc tranh luận.

He did not audaciously speak out against the social injustice in society.

Anh ấy không một cách táo bạo lên tiếng chống lại sự bất công xã hội.

Did she audaciously confront the social issues in her IELTS speaking test?

Cô ấy có một cách táo bạo đối mặt với các vấn đề xã hội trong bài thi nói IELTS của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Audaciously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audaciously

Không có idiom phù hợp