Bản dịch của từ Brazen trong tiếng Việt
Brazen
Brazen (Adjective)
Được làm bằng đồng thau.
Made of brass.
Her brazen behavior at the party shocked everyone.
Hành vi trơ tráo của cô ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người sốc.
He never uses such a brazen tone in his IELTS speaking.
Anh ấy không bao giờ sử dụng một cách nói trơ tráo như vậy trong phần nói IELTS của mình.
Is it acceptable to be brazen in an IELTS writing task?
Có chấp nhận được khi trơ tráo trong một bài viết IELTS không?
She made a brazen attempt to cheat on the IELTS exam.
Cô ấy đã thực hiện một cố gắng trơ tráo để gian lận trong kỳ thi IELTS.
It's not acceptable to have a brazen attitude in academic settings.
Không chấp nhận được khi có thái độ trơ tráo trong môi trường học thuật.
Did the candidate display a brazen disregard for the rules?
Ứng viên có thể hiện sự coi thường trắng trợn đối với các quy tắc không?
Brazen (Verb)
Chịu đựng một tình huống xấu hổ hoặc khó khăn bằng cách cư xử với sự tự tin rõ ràng và không hề xấu hổ.
Endure an embarrassing or difficult situation by behaving with apparent confidence and lack of shame.
She brazened out the criticism by smiling and shrugging it off.
Cô ấy đương đầu với lời chỉ trích bằng cách mỉm cười và xua đuổi nó.
He didn't brazen out the rejection and felt embarrassed in silence.
Anh ấy không đương đầu với sự từ chối và cảm thấy xấu hổ im lặng.
Did they brazen out the awkward situation during the presentation?
Họ có đương đầu với tình huống ngượng ngùng trong buổi thuyết trình không?
Họ từ
Từ "brazen" có nghĩa là không biết xấu hổ, thể hiện sự táo bạo hoặc liều lĩnh, thường trong các hành vi khiếm nhã hoặc trái quy tắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "brazen" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm nhẹ. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc thái độ gây sốc, cho thấy sự thiếu tôn trọng với chuẩn mực xã hội.
Từ "brazen" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bræsen", có nguồn gốc từ từ gốc tiếng Latinh "brassica", nghĩa là "đồng". Ban đầu, từ này chỉ các vật liệu kim loại, đặc biệt là đồng, và có nghĩa là "cứng rắn" hoặc "dữ dội". Theo thời gian, "brazen" đã phát triển sang ý nghĩa chỉ những hành động hoặc thái độ thể hiện sự táo bạo, không biết xấu hổ, gắn liền với tính chất không chấp nhận và sự táo bạo, phản ánh sự mâu thuẫn giữa hình thức bên ngoài và nội dung bên trong.
Từ "brazen" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong từ vựng học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi thiếu thận trọng hoặc tính kiêu ngạo, đặc biệt trong các tình huống xã hội hoặc chính trị. Hơn nữa, "brazen" cũng thường xuất hiện trong văn hóa phẩm, tiểu thuyết và bài báo để nhấn mạnh tính chất táo bạo hoặc châm biếm của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp