Bản dịch của từ Daringly trong tiếng Việt

Daringly

Adverb Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daringly (Adverb)

dˈɛɹɪŋli
dˈɛɹɪŋli
01

Theo cách thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro hoặc táo bạo.

In a way that shows a willingness to take risks or be bold.

Ví dụ

She spoke daringly at the public forum, challenging traditional norms.

Cô ấy nói một cách liều lĩnh tại diễn đàn công cộng, thách thức các chuẩn mực truyền thống.

The artist painted daringly, using vibrant colors and unconventional techniques.

Nghệ sĩ vẽ một cách liều lĩnh, sử dụng màu sắc sặc sỡ và kỹ thuật phi thường.

The young entrepreneur launched her daringly innovative startup in a competitive market.

Nữ doanh nhân trẻ ra mắt công ty khởi nghiệp đầy liều lĩnh của mình trong một thị trường cạnh tranh.

Dạng trạng từ của Daringly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Daringly

Táo bạo

More daringly

Táo bạo hơn

Most daringly

Táo bạo nhất

Daringly (Verb)

dˈɛɹɪŋli
dˈɛɹɪŋli
01

Làm điều gì đó một cách tự tin hoặc táo bạo.

To do something confidently or in a bold manner.

Ví dụ

She daringly spoke out against the unfair treatment of workers.

Cô ấy dũng cảm lên tiếng chống lại sự đối xử bất công với công nhân.

He did not daringly challenge the outdated social norms.

Anh ấy không dũng cảm thách thức các chuẩn mực xã hội lỗi thời.

Did they daringly advocate for equal rights during the protest?

Họ có dũng cảm ủng hộ quyền bình đẳng trong cuộc biểu tình không?

Daringly (Adjective)

dˈɛɹɪŋli
dˈɛɹɪŋli
01

Dũng cảm, không sợ hãi, hoặc phiêu lưu.

Bold fearless or adventurous.

Ví dụ

She daringly spoke out against injustice at the community meeting.

Cô ấy dũng cảm lên tiếng chống lại bất công tại cuộc họp cộng đồng.

They did not daringly challenge the traditional views in their essay.

Họ không dũng cảm thách thức quan điểm truyền thống trong bài luận của mình.

Did he daringly propose new ideas during the social event?

Liệu anh ấy có dám đề xuất ý tưởng mới trong sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Daringly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daringly

Không có idiom phù hợp