Bản dịch của từ Daringly trong tiếng Việt
Daringly
Daringly (Adverb)
She spoke daringly at the public forum, challenging traditional norms.
Cô ấy nói một cách liều lĩnh tại diễn đàn công cộng, thách thức các chuẩn mực truyền thống.
The artist painted daringly, using vibrant colors and unconventional techniques.
Nghệ sĩ vẽ một cách liều lĩnh, sử dụng màu sắc sặc sỡ và kỹ thuật phi thường.
The young entrepreneur launched her daringly innovative startup in a competitive market.
Nữ doanh nhân trẻ ra mắt công ty khởi nghiệp đầy liều lĩnh của mình trong một thị trường cạnh tranh.
Dạng trạng từ của Daringly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Daringly Táo bạo | More daringly Táo bạo hơn | Most daringly Táo bạo nhất |
Daringly (Verb)
Làm điều gì đó một cách tự tin hoặc táo bạo.
To do something confidently or in a bold manner.
She daringly spoke out against the unfair treatment of workers.
Cô ấy dũng cảm lên tiếng chống lại sự đối xử bất công với công nhân.
He did not daringly challenge the outdated social norms.
Anh ấy không dũng cảm thách thức các chuẩn mực xã hội lỗi thời.
Did they daringly advocate for equal rights during the protest?
Họ có dũng cảm ủng hộ quyền bình đẳng trong cuộc biểu tình không?
Daringly (Adjective)
Dũng cảm, không sợ hãi, hoặc phiêu lưu.
Bold fearless or adventurous.
She daringly spoke out against injustice at the community meeting.
Cô ấy dũng cảm lên tiếng chống lại bất công tại cuộc họp cộng đồng.
They did not daringly challenge the traditional views in their essay.
Họ không dũng cảm thách thức quan điểm truyền thống trong bài luận của mình.
Did he daringly propose new ideas during the social event?
Liệu anh ấy có dám đề xuất ý tưởng mới trong sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "daringly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "daring", biểu thị hành vi thể hiện sự can đảm, liều lĩnh hoặc táo bạo trong hành động. Trong tiếng Anh, "daringly" áp dụng cho cả biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc quyết định mà cá nhân chấp nhận rủi ro lớn hoặc khác thường, góp phần vào tính biểu hiện và phong cách riêng của người thực hiện.
Từ "daringly" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "dare", có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "dare", nghĩa là "dám" hoặc "dũng cảm". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ việc thể hiện sự can đảm trong hành động đến cách sử dụng xây dựng một cách mạnh mẽ, chính thức để chỉ một hành động táo bạo, bất chấp rủi ro. Ý nghĩa hiện tại của nó biểu thị sự tự tin và quyết tâm trong hành động, phù hợp với gốc nghĩa của từ.
Từ "daringly" thể hiện một tính từ mô tả hành động thực hiện với sự táo bạo và mạo hiểm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết trong các ngữ cảnh mô tả hành động, quyết định hoặc thái độ mạnh mẽ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn học, báo chí và các bài viết phân tích để nhấn mạnh tính mạo hiểm trong các tình huống của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp