Bản dịch của từ Dark hours trong tiếng Việt

Dark hours

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dark hours (Idiom)

01

Một giai đoạn khó khăn hoặc đầy thử thách.

A difficult or challenging period.

Ví dụ

Many families faced dark hours during the pandemic in 2020.

Nhiều gia đình đã trải qua những giờ khó khăn trong đại dịch năm 2020.

They did not expect such dark hours in their community.

Họ không mong đợi những giờ khó khăn như vậy trong cộng đồng của mình.

What can we do to overcome dark hours in society?

Chúng ta có thể làm gì để vượt qua những giờ khó khăn trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dark hours/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dark hours

Không có idiom phù hợp