Bản dịch của từ Dark hours trong tiếng Việt
Dark hours

Dark hours (Idiom)
Một giai đoạn khó khăn hoặc đầy thử thách.
A difficult or challenging period.
Many families faced dark hours during the pandemic in 2020.
Nhiều gia đình đã trải qua những giờ khó khăn trong đại dịch năm 2020.
They did not expect such dark hours in their community.
Họ không mong đợi những giờ khó khăn như vậy trong cộng đồng của mình.
What can we do to overcome dark hours in society?
Chúng ta có thể làm gì để vượt qua những giờ khó khăn trong xã hội?
"Các giờ tối" (dark hours) thường biểu thị thời gian trong ngày khi ánh sáng mặt trời yếu hoặc không còn, thường từ chiều muộn đến sáng sớm. Thuật ngữ này không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa về vật lý ánh sáng mà còn ám chỉ các trạng thái cảm xúc tiêu cực hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này không khác nhau về mặt nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, giọng điệu phát âm có thể có sự khác biệt nhất định đặc trưng cho từng ngôn ngữ.
Cụm từ "dark hours" có thể được phân tích qua hai thành phần: "dark" và "hours". Từ "dark" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "deorc", có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *darkwaz, liên quan đến ý nghĩa về sự thiếu sáng hoặc sự bí ẩn. "Hours" xuất phát từ tiếng Latinh "hora", có nghĩa là "thời gian" hoặc "giờ". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, diễn tả những khoảng thời gian không sáng sủa, thường liên quan đến sự u ám, chờ đợi hoặc khó khăn trong cuộc sống.
Cụm từ "dark hours" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả thời gian không thuận lợi hoặc khó khăn. Trong các bài thi, cụm từ này có khả năng liên quan đến các chủ đề như tâm lý học, xã hội học hoặc triết học, đặc biệt khi thảo luận về nỗi buồn, sự cô đơn hoặc thử thách trong cuộc sống. Ngoài ra, trong văn học, "dark hours" thường được sử dụng để khắc họa những thời điểm bi thương hoặc mất mát trong một nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp