Bản dịch của từ Darling trong tiếng Việt

Darling

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Darling (Adjective)

dˈɑɹlɪŋ
dˈɑɹlɪŋ
01

Người yêu dấu.

Beloved.

Ví dụ

She is his darling daughter.

Cô ấy là con gái yêu quý của anh ấy.

The couple shared a darling moment in the park.

Cặp đôi đã chia sẻ một khoảnh khắc yêu quý ở công viên.

The darling puppy wagged its tail happily.

Con chó con yêu quý vẫy đuôi hạnh phúc.

Darling (Noun)

dˈɑɹlɪŋ
dˈɑɹlɪŋ
01

Được sử dụng như một hình thức xưng hô trìu mến đối với người thân yêu.

Used as an affectionate form of address to a beloved person.

Ví dụ

She's my darling, always supporting me in tough times.

Cô ấy là người yêu thương của tôi, luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.

The couple looked like darlings, laughing and holding hands.

Cặp đôi trông như những người yêu thương, cười và nắm tay nhau.

He's the darling of the community, known for his generosity.

Anh ấy là người được cộng đồng yêu mến, nổi tiếng với sự hào phóng của mình.

Dạng danh từ của Darling (Noun)

SingularPlural

Darling

Darlings

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Darling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Darling

Không có idiom phù hợp