Bản dịch của từ Darling trong tiếng Việt
Darling
Darling (Adjective)
Người yêu dấu.
Beloved.
She is his darling daughter.
Cô ấy là con gái yêu quý của anh ấy.
The couple shared a darling moment in the park.
Cặp đôi đã chia sẻ một khoảnh khắc yêu quý ở công viên.
The darling puppy wagged its tail happily.
Con chó con yêu quý vẫy đuôi hạnh phúc.
Darling (Noun)
Được sử dụng như một hình thức xưng hô trìu mến đối với người thân yêu.
Used as an affectionate form of address to a beloved person.
She's my darling, always supporting me in tough times.
Cô ấy là người yêu thương của tôi, luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.
The couple looked like darlings, laughing and holding hands.
Cặp đôi trông như những người yêu thương, cười và nắm tay nhau.
He's the darling of the community, known for his generosity.
Anh ấy là người được cộng đồng yêu mến, nổi tiếng với sự hào phóng của mình.
Dạng danh từ của Darling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Darling | Darlings |
Họ từ
Từ "darling" trong tiếng Anh được sử dụng như một danh từ chỉ người mà ai đó yêu mến, thường gắn liền với tình cảm thân thiết. Từ này xuất hiện trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm với âm "a" ngắn hơn. Trong ngữ cảnh, "darling" có thể được dùng để chỉ một người yêu, con cái hoặc để biểu thị sự trìu mến.
Từ "darling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "darlen", có nghĩa là "yêu". Cách viết này được hình thành từ tiếng Old English "deorling", với "deor" có nghĩa là "người yêu quý" hay "động vật dễ thương". Về sau, thuật ngữ này dần dần trở thành danh từ chỉ người yêu thương, thể hiện sự trìu mến. Ngày nay, "darling" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh để bày tỏ sự thân thiết và yêu mến, như trong các mối quan hệ cá nhân hoặc gia đình.
Từ "darling" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói có thể thể hiện mối quan hệ tình cảm hoặc đáng yêu giữa con người với nhau. Trong ngữ cảnh khác, "darling" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhất là trong các mối quan hệ thân mật, hoặc để chỉ những vật phẩm quý giá. Từ này thường gợi nhắc đến sự trìu mến và yêu thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp