Bản dịch của từ Darned trong tiếng Việt
Darned
Darned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của darn.
Simple past and past participle of darn.
I darned my old socks last weekend for the community project.
Tôi đã vá chiếc tất cũ của mình vào cuối tuần trước cho dự án cộng đồng.
She didn't darn her sweater before the charity event.
Cô ấy đã không vá chiếc áo len của mình trước sự kiện từ thiện.
Did you darn those clothes for the social gathering?
Bạn đã vá những bộ quần áo đó cho buổi gặp mặt xã hội chưa?
Họ từ
Từ "darned" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một hình thức nhấn mạnh hoặc thể hiện sự không hài lòng. Ở Mỹ, từ này thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn so với các từ thô tục khác, được xem như một cách nói lịch sự hơn. Trong khi đó, ở Anh, sự phổ biến của từ này có thể ít hơn. Trong phát âm, nó thường được phát âm như /dɑrnd/ trong tiếng Anh Mỹ, và /dɑːnd/ trong tiếng Anh Anh, thể hiện sự khác biệt nhẹ về âm điệu.
Từ "darned" có nguồn gốc từ động từ "darn", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dernian", có nghĩa là "khâu lại" hoặc "vá lại". Từ này có liên quan đến tiếng Latin "darnare", cũng mang nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với hành động sửa chữa hoặc khắc phục, thường ám chỉ việc vá lại các đồ vật bị hỏng. Gần đây, "darned" trở thành một hình thức nhấn mạnh cho sự cảm xúc, diễn đạt sự không hài lòng hoặc châm biếm trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "darned" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường không xuất hiện do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "darned" thường được sử dụng để diễn tả sự thất vọng hoặc phẫn nộ nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh, từ này có thể thay thế cho những từ mang tính chất chửi thề nhưng không thô tục, phù hợp trong các tình huống không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp