Bản dịch của từ Data processing trong tiếng Việt

Data processing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data processing (Noun)

ˈdeɪ.təˈproʊ.sɛ.sɪŋ
ˈdeɪ.təˈproʊ.sɛ.sɪŋ
01

Việc chuyển đổi dữ liệu thành thông tin có thể sử dụng được thông qua một quá trình.

The conversion of data into usable information through a process.

Ví dụ

Data processing is crucial for analyzing trends in social media.

Xử lý dữ liệu quan trọng để phân tích xu hướng trên mạng xã hội.

Companies use data processing to understand consumer behavior in society.

Các công ty sử dụng xử lý dữ liệu để hiểu hành vi của người tiêu dùng trong xã hội.

The government relies on data processing to make informed policy decisions.

Chính phủ phụ thuộc vào xử lý dữ liệu để đưa ra quyết định chính sách có căn cứ.

Data processing (Verb)

ˈdeɪ.təˈproʊ.sɛ.sɪŋ
ˈdeɪ.təˈproʊ.sɛ.sɪŋ
01

Để chuyển đổi dữ liệu thành thông tin có thể sử dụng được thông qua một quá trình.

To convert data into usable information through a process.

Ví dụ

Data processing is essential for analyzing social media trends.

Xử lý dữ liệu là cần thiết để phân tích xu hướng trên mạng xã hội.

Researchers use data processing to study online behavior in society.

Các nhà nghiên cứu sử dụng xử lý dữ liệu để nghiên cứu hành vi trực tuyến trong xã hội.

Data processing helps organizations understand community preferences and interests.

Xử lý dữ liệu giúp các tổ chức hiểu được sở thích và quan tâm của cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/data processing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] In fact, the advent of Artificial intelligence has allowed computers to effectively perform jobs that are repetitive or require a high level of accuracy such as working in assembly lines or [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021

Idiom with Data processing

Không có idiom phù hợp