Bản dịch của từ Data processing trong tiếng Việt
Data processing

Data processing (Noun)
Việc chuyển đổi dữ liệu thành thông tin có thể sử dụng được thông qua một quá trình.
The conversion of data into usable information through a process.
Data processing is crucial for analyzing trends in social media.
Xử lý dữ liệu quan trọng để phân tích xu hướng trên mạng xã hội.
Companies use data processing to understand consumer behavior in society.
Các công ty sử dụng xử lý dữ liệu để hiểu hành vi của người tiêu dùng trong xã hội.
The government relies on data processing to make informed policy decisions.
Chính phủ phụ thuộc vào xử lý dữ liệu để đưa ra quyết định chính sách có căn cứ.
Data processing (Verb)
Để chuyển đổi dữ liệu thành thông tin có thể sử dụng được thông qua một quá trình.
To convert data into usable information through a process.
Data processing is essential for analyzing social media trends.
Xử lý dữ liệu là cần thiết để phân tích xu hướng trên mạng xã hội.
Researchers use data processing to study online behavior in society.
Các nhà nghiên cứu sử dụng xử lý dữ liệu để nghiên cứu hành vi trực tuyến trong xã hội.
Data processing helps organizations understand community preferences and interests.
Xử lý dữ liệu giúp các tổ chức hiểu được sở thích và quan tâm của cộng đồng.
Xử lý dữ liệu (data processing) là quá trình thu thập, phân tích và tổ chức dữ liệu để cải thiện khả năng ra quyết định hoặc tạo ra thông tin hữu ích. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin và gồm nhiều công đoạn như nhập dữ liệu, xử lý, lưu trữ và xuất bản. Tại Anh, thuật ngữ này thường được viết và phát âm tương tự như ở Mỹ, với sự khác biệt ngữ âm nhẹ nhưng không có sự thay đổi về nghĩa hay công dụng.
Cụm từ "data processing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "data" là dạng số nhiều của "datum", tức là "thứ được cho" hoặc "thông tin". Từ "process" xuất phát từ "processus", có nghĩa là "tiến trình" hoặc "quá trình diễn ra". Vào những năm 1950, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ việc xử lý và phân tích thông tin bằng máy. Sự phát triển này minh họa cho vai trò then chốt của việc biến đổi dữ liệu thành thông tin hữu ích trong kỷ nguyên số hiện đại.
Cụm từ "data processing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong tất cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần nghe và phần viết, nơi người thí sinh cần thảo luận về công nghệ và quản lý thông tin. Trong bối cảnh chuyên ngành, "data processing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khoa học máy tính, kinh doanh và nghiên cứu, liên quan đến việc xử lý và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
