Bản dịch của từ Dataset trong tiếng Việt
Dataset

Dataset(Noun)
Một tập hợp dữ liệu hoặc thông tin có thể dễ dàng phân tích.
A set of data or information that can be easily analyzed.
Dataset(Noun Countable)
Một tập hợp các dữ liệu hoặc thông tin liên quan.
A collection of related data or information.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tập dữ liệu (dataset) là thuật ngữ được sử dụng trong thống kê và khoa học dữ liệu, chỉ một tập hợp có cấu trúc của các dữ liệu được tổ chức theo một cách cụ thể để phục vụ cho việc phân tích và khai thác thông tin. Tập dữ liệu có thể bao gồm các số liệu, văn bản, hình ảnh hoặc các loại dữ liệu khác, có thể được lưu trữ dưới dạng tệp CSV, JSON, hoặc database. Trong ngữ cảnh học máy (machine learning), tập dữ liệu thường được chia thành tập huấn luyện và tập kiểm tra.
Từ "dataset" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "data" (dữ liệu) và hậu tố "set" (tập hợp). "Data" xuất phát từ tiếng Latin "datum", có nghĩa là "điều đã cho". Thuật ngữ "dataset" được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực khoa học máy tính và thống kê vào những năm 1960 để chỉ một tập hợp các giá trị dữ liệu liên quan nhau. Ngày nay, "dataset" được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu và phân tích, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tổ chức dữ liệu trong quá trình xử lý thông tin.
Từ "dataset" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề về khảo sát, nghiên cứu và khoa học dữ liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, "dataset" thường được sử dụng để chỉ một tập hợp dữ liệu thu thập cho mục đích phân tích hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và thống kê, từ này còn rất phổ biến khi nói về các bộ dữ liệu phục vụ cho việc phát triển mô hình và thuật toán.
Tập dữ liệu (dataset) là thuật ngữ được sử dụng trong thống kê và khoa học dữ liệu, chỉ một tập hợp có cấu trúc của các dữ liệu được tổ chức theo một cách cụ thể để phục vụ cho việc phân tích và khai thác thông tin. Tập dữ liệu có thể bao gồm các số liệu, văn bản, hình ảnh hoặc các loại dữ liệu khác, có thể được lưu trữ dưới dạng tệp CSV, JSON, hoặc database. Trong ngữ cảnh học máy (machine learning), tập dữ liệu thường được chia thành tập huấn luyện và tập kiểm tra.
Từ "dataset" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "data" (dữ liệu) và hậu tố "set" (tập hợp). "Data" xuất phát từ tiếng Latin "datum", có nghĩa là "điều đã cho". Thuật ngữ "dataset" được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực khoa học máy tính và thống kê vào những năm 1960 để chỉ một tập hợp các giá trị dữ liệu liên quan nhau. Ngày nay, "dataset" được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu và phân tích, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tổ chức dữ liệu trong quá trình xử lý thông tin.
Từ "dataset" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề về khảo sát, nghiên cứu và khoa học dữ liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, "dataset" thường được sử dụng để chỉ một tập hợp dữ liệu thu thập cho mục đích phân tích hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và thống kê, từ này còn rất phổ biến khi nói về các bộ dữ liệu phục vụ cho việc phát triển mô hình và thuật toán.
