Bản dịch của từ Dataset trong tiếng Việt
Dataset

Dataset (Noun)
Một tập hợp dữ liệu hoặc thông tin có thể dễ dàng phân tích.
A set of data or information that can be easily analyzed.
The dataset from the 2020 census shows population growth in cities.
Tập dữ liệu từ cuộc điều tra dân số năm 2020 cho thấy sự tăng trưởng dân số ở các thành phố.
This dataset does not include rural areas for social studies.
Tập dữ liệu này không bao gồm các khu vực nông thôn cho các nghiên cứu xã hội.
Is the dataset from the survey reliable for our research?
Tập dữ liệu từ cuộc khảo sát có đáng tin cậy cho nghiên cứu của chúng ta không?
Dataset (Noun Countable)
Một tập hợp các dữ liệu hoặc thông tin liên quan.
A collection of related data or information.
The dataset includes information about 500 families in New York City.
Tập dữ liệu bao gồm thông tin về 500 gia đình ở New York.
This dataset does not contain data on single-parent households.
Tập dữ liệu này không chứa thông tin về hộ gia đình đơn thân.
Is the dataset available for public access and research purposes?
Tập dữ liệu có sẵn cho công chúng và mục đích nghiên cứu không?
Tập dữ liệu (dataset) là thuật ngữ được sử dụng trong thống kê và khoa học dữ liệu, chỉ một tập hợp có cấu trúc của các dữ liệu được tổ chức theo một cách cụ thể để phục vụ cho việc phân tích và khai thác thông tin. Tập dữ liệu có thể bao gồm các số liệu, văn bản, hình ảnh hoặc các loại dữ liệu khác, có thể được lưu trữ dưới dạng tệp CSV, JSON, hoặc database. Trong ngữ cảnh học máy (machine learning), tập dữ liệu thường được chia thành tập huấn luyện và tập kiểm tra.
Từ "dataset" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "data" (dữ liệu) và hậu tố "set" (tập hợp). "Data" xuất phát từ tiếng Latin "datum", có nghĩa là "điều đã cho". Thuật ngữ "dataset" được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực khoa học máy tính và thống kê vào những năm 1960 để chỉ một tập hợp các giá trị dữ liệu liên quan nhau. Ngày nay, "dataset" được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu và phân tích, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tổ chức dữ liệu trong quá trình xử lý thông tin.
Từ "dataset" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề về khảo sát, nghiên cứu và khoa học dữ liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, "dataset" thường được sử dụng để chỉ một tập hợp dữ liệu thu thập cho mục đích phân tích hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và thống kê, từ này còn rất phổ biến khi nói về các bộ dữ liệu phục vụ cho việc phát triển mô hình và thuật toán.