Bản dịch của từ Date of birth trong tiếng Việt
Date of birth
Date of birth (Noun)
My date of birth is March 15, 1995.
Ngày sinh của tôi là 15 tháng 3, 1995.
Her date of birth is not on the application form.
Ngày sinh của cô ấy không có trong đơn xin.
What is your date of birth for the registration?
Ngày sinh của bạn là gì để đăng ký?
"Ngày sinh" là thuật ngữ dùng để chỉ thời gian cụ thể mà một cá nhân ra đời, thường được ghi theo định dạng ngày, tháng và năm. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, cách viết có thể khác nhau, ví dụ, người Mỹ thường sử dụng định dạng tháng/ngày/năm, trong khi người Anh sử dụng ngày/tháng/năm. Những sự khác biệt này không chỉ ảnh hưởng đến hình thức viết mà còn đến cách diễn tả trong ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
Cụm từ "date of birth" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "date" xuất phát từ tiếng Latin "datum", có nghĩa là "điều đã được cho". Từ này miêu tả một thông tin cụ thể, trong khi "of birth" liên quan đến quá trình xuất hiện của một cá nhân. Kết hợp lại, "date of birth" chỉ ngày, tháng, năm mà một người được sinh ra, thể hiện tầm quan trọng của thời gian trong việc xác định danh tính và nhân thân của mỗi cá nhân.
Cụm từ "date of birth" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thông tin cá nhân thường được yêu cầu. Trong phần Viết và Nói, người thi thường phải diễn đạt thông tin cá nhân, như hồ sơ hoặc giới thiệu bản thân. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu hành chính, biểu mẫu và ứng dụng trực tuyến, nơi cần xác minh danh tính cá nhân.