Bản dịch của từ Datelining trong tiếng Việt

Datelining

Verb

Datelining (Verb)

dˈeɪtəlnɨŋ
dˈeɪtəlnɨŋ
01

Phân từ hiện tại của dòng thời gian.

Present participle of dateline.

Ví dụ

The journalist is datelining from the protest in Washington, D.C.

Nhà báo đang ghi ngày tháng từ cuộc biểu tình ở Washington, D.C.

She is not datelining from the conference in New York.

Cô ấy không ghi ngày tháng từ hội nghị ở New York.

Is he datelining the event happening in Los Angeles today?

Anh ấy có đang ghi ngày tháng sự kiện diễn ra ở Los Angeles hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Datelining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Datelining

Không có idiom phù hợp