Bản dịch của từ Datelining trong tiếng Việt
Datelining

Datelining (Verb)
Phân từ hiện tại của dòng thời gian.
The journalist is datelining from the protest in Washington, D.C.
Nhà báo đang ghi ngày tháng từ cuộc biểu tình ở Washington, D.C.
She is not datelining from the conference in New York.
Cô ấy không ghi ngày tháng từ hội nghị ở New York.
Is he datelining the event happening in Los Angeles today?
Anh ấy có đang ghi ngày tháng sự kiện diễn ra ở Los Angeles hôm nay không?
Họ từ
Datelining là một thuật ngữ được sử dụng trong báo chí để chỉ việc ghi ngày tháng và địa điểm nơi mà một bài viết hoặc thông báo tin tức được thực hiện. Thuật ngữ này thường xuất hiện ở đầu bài viết để cung cấp thông tin về thời gian và địa điểm ngữ cảnh của sự kiện được báo cáo. Trong tiếng Anh Mỹ, dateline và datelining được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, với không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách viết của từng nhà báo hoặc tòa soạn.
Từ "datelining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dateline", được cấu trúc từ hai thành phần: "date" (ngày tháng) và "line" (dòng). "Date" xuất phát từ tiếng Latinh "data", nghĩa là thông tin, điều đã được ghi chép. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ dòng thông tin về thời gian trong báo chí. Ngày nay, "datelining" thường được áp dụng để mô tả quá trình xác định thời gian cho tin tức, thể hiện tính xác thực và bối cảnh trong thông tin truyền thông.
"Datelining" là thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh báo chí và truyền thông, liên quan đến việc xác định thời gian và địa điểm của một tin tức. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về báo chí hoặc cách thức cung cấp thông tin. Trong các tình huống khác, "datelining" thường được sử dụng trong các cuộc họp báo hoặc tài liệu truyền thông để tạo ngữ cảnh rõ ràng cho nội dung thông báo.