Bản dịch của từ Dateline trong tiếng Việt
Dateline
Dateline (Noun)
The dateline for the article was set in New York, March 2023.
Dòng ngày cho bài viết được đặt tại New York, tháng 3 năm 2023.
The dateline does not include the author's name in this report.
Dòng ngày không bao gồm tên tác giả trong báo cáo này.
What does the dateline indicate in this social issue article?
Dòng ngày chỉ ra điều gì trong bài viết về vấn đề xã hội này?
Dateline (Verb)
The journalist will dateline the article from New York tomorrow.
Nhà báo sẽ ghi ngày tháng cho bài viết từ New York vào ngày mai.
They did not dateline the report, causing confusion for readers.
Họ đã không ghi ngày tháng cho báo cáo, gây nhầm lẫn cho độc giả.
Where did the reporter dateline the news about the protest?
Nhà báo đã ghi ngày tháng tin tức về cuộc biểu tình ở đâu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp