Bản dịch của từ Dateline trong tiếng Việt

Dateline

Noun [U/C] Verb

Dateline (Noun)

01

Dòng đầu công văn hoặc bài báo ghi ngày, nơi viết.

A line at the head of a dispatch or newspaper article showing the date and place of writing.

Ví dụ

The dateline for the article was set in New York, March 2023.

Dòng ngày cho bài viết được đặt tại New York, tháng 3 năm 2023.

The dateline does not include the author's name in this report.

Dòng ngày không bao gồm tên tác giả trong báo cáo này.

What does the dateline indicate in this social issue article?

Dòng ngày chỉ ra điều gì trong bài viết về vấn đề xã hội này?

Dateline (Verb)

01

Đánh dấu (một công văn hoặc bài viết) bằng dòng thời gian.

Mark a dispatch or article with a dateline.

Ví dụ

The journalist will dateline the article from New York tomorrow.

Nhà báo sẽ ghi ngày tháng cho bài viết từ New York vào ngày mai.

They did not dateline the report, causing confusion for readers.

Họ đã không ghi ngày tháng cho báo cáo, gây nhầm lẫn cho độc giả.

Where did the reporter dateline the news about the protest?

Nhà báo đã ghi ngày tháng tin tức về cuộc biểu tình ở đâu?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dateline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dateline

Không có idiom phù hợp