Bản dịch của từ Dateline trong tiếng Việt
Dateline

Dateline (Noun)
The dateline for the article was set in New York, March 2023.
Dòng ngày cho bài viết được đặt tại New York, tháng 3 năm 2023.
The dateline does not include the author's name in this report.
Dòng ngày không bao gồm tên tác giả trong báo cáo này.
What does the dateline indicate in this social issue article?
Dòng ngày chỉ ra điều gì trong bài viết về vấn đề xã hội này?
Dateline (Verb)
The journalist will dateline the article from New York tomorrow.
Nhà báo sẽ ghi ngày tháng cho bài viết từ New York vào ngày mai.
They did not dateline the report, causing confusion for readers.
Họ đã không ghi ngày tháng cho báo cáo, gây nhầm lẫn cho độc giả.
Where did the reporter dateline the news about the protest?
Nhà báo đã ghi ngày tháng tin tức về cuộc biểu tình ở đâu?
Họ từ
"Dateline" là một thuật ngữ chỉ ngày tháng và địa điểm nơi một tin tức được gửi đi hoặc báo cáo. Trong báo chí, dateline thường xuất hiện ở đầu bài viết, cho biết thông tin này nhằm xác định bối cảnh cho độc giả. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết: trong tiếng Anh Anh, 'dateline' có thể sử dụng độc lập hơn trong các bài báo, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng kết hợp dateline với các thông tin khác một cách chặt chẽ hơn.
Từ "dateline" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "date" và "line". "Date" bắt nguồn từ tiếng Latinh "datum", nghĩa là "đã cho", trong khi "line" có nguồn gốc từ "linea", nghĩa là "dây" hoặc "đường". Đầu tiên, "dateline" được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí để chỉ thông tin ngày tháng trên các bài viết, giúp xác định thời gian của sự kiện. Ngày nay, nó phản ánh vai trò quan trọng trong việc phân định thời gian và bối cảnh trong truyền thông hiện đại.
Từ "dateline" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong phần đọc và viết, liên quan đến ngữ cảnh báo chí hoặc nghiên cứu. Trong các tình huống khác, "dateline" thường được sử dụng để chỉ ngày và địa điểm mà một tin tức hoặc báo cáo được viết, thường xuất hiện trong các bài báo, thông cáo báo chí hoặc tài liệu học thuật. Sự nhận thức về từ này có thể được mở rộng trong môi trường truyền thông và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp