Bản dịch của từ Dawdle trong tiếng Việt
Dawdle
Dawdle (Verb)
Don't dawdle when writing your IELTS essay; time is limited.
Đừng lê bước khi viết bài luận IELTS của bạn; thời gian có hạn.
She always dawdles during speaking practice, missing out on valuable feedback.
Cô ấy luôn lê bước trong quá trình luyện nói, bỏ lỡ phản hồi quý giá.
Do you tend to dawdle when preparing for your IELTS exam?
Bạn có thường lê bước khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình không?
Dạng động từ của Dawdle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dawdle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dawdled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dawdled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dawdles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dawdling |
Họ từ
Dawdle là một động từ tiếng Anh có nghĩa là lãng phí thời gian hoặc làm chậm lại công việc do không chú tâm hoặc do hành động không quyết đoán. Trong tiếng Anh Mỹ, "dawdle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, ví dụ như khi trẻ em không vội vàng làm bài tập, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "dawdle" ít hơn, thay vào đó thường dùng "dilly-dally". Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa, nhưng sự khác biệt nằm ở tần suất sử dụng trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "dawdle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dawdlen", có nghĩa là "lề mề" hoặc "không làm gì". Từ này được cho là xuất phát từ ngữ gốc không rõ, nhưng có thể liên quan đến hành động di chuyển chậm chạp hoặc không quyết đoán. Trong lịch sử, “dawdle” thể hiện sự trì hoãn và thiếu năng động, điều này vẫn được phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ, chỉ hành động lãng phí thời gian mà không có mục đích rõ ràng.
Từ "dawdle" thể hiện sự chậm chạp hoặc lãng phí thời gian, thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc, viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tình huống học thuật và giao tiếp hàng ngày tương đối thấp, nhưng có thể thấy trong các bài nói về thói quen hoặc hành vi không hiệu quả. Trong văn cảnh thông dụng, từ này thường liên quan đến việc trì hoãn trong hoạt động như học tập hoặc làm việc, thể hiện sự không hiệu quả trong quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp