Bản dịch của từ Dawn on trong tiếng Việt

Dawn on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dawn on (Phrase)

dˈɔn ˈɑn
dˈɔn ˈɑn
01

Bắt đầu được ai đó hiểu hoặc nhận ra.

Begin to be understood or realized by someone.

Ví dụ

The importance of mental health began to dawn on students.

Sự quan trọng của sức khỏe tâm thần bắt đầu hiện ra với sinh viên.

It didn't dawn on him until he saw the alarming suicide rates.

Anh ấy không nhận ra cho đến khi thấy tỷ lệ tự tử đáng báo động.

Did the realization of the issue finally dawn on the community?

Việc nhận thức về vấn đề cuối cùng đã hiện ra với cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dawn on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] As I said earlier, I'm an early raiser and I get up at the crack of every day to complete all of my morning activity list [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Dawn on

Không có idiom phù hợp