Bản dịch của từ Day after day trong tiếng Việt

Day after day

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Day after day (Phrase)

dˈeɪ ˈæftɚ
dˈeɪ ˈæftɚ
01

Xảy ra liên tục vào những ngày liên tiếp.

Happening repeatedly on successive days.

Ví dụ

Day after day, volunteers served meals at the local shelter.

Ngày này qua ngày khác, tình nguyện viên phục vụ bữa ăn tại nơi trú ẩn.

They do not come to help day after day.

Họ không đến giúp đỡ ngày này qua ngày khác.

Do people volunteer day after day at the community center?

Có phải mọi người tình nguyện ngày này qua ngày khác tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/day after day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Nothing is interesting if everything just repeats without any innovations [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Day after day

Không có idiom phù hợp