Bản dịch của từ Day-labouring trong tiếng Việt
Day-labouring

Day-labouring (Adjective)
Many day-labouring workers struggle to find stable jobs in cities.
Nhiều công nhân làm việc theo ngày gặp khó khăn trong việc tìm việc ổn định ở thành phố.
Day-labouring jobs do not provide benefits like health insurance.
Công việc làm theo ngày không cung cấp các phúc lợi như bảo hiểm sức khỏe.
Are day-labouring jobs common in your community?
Công việc làm theo ngày có phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
"Day-labouring" là thuật ngữ chỉ hoạt động lao động theo ngày, thường là những công việc tạm thời hoặc không thường xuyên, không có hợp đồng dài hạn. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, "day-labourer" thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh nông nghiệp và xây dựng. Trong khi đó, ở Mỹ, "day labor" thường liên quan đến các ngành nghề phục vụ và xây dựng, phản ánh sự khác biệt về văn hóa lao động.
Từ "day-labouring" xuất phát từ cụm từ "day laborer", trong đó "labor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laborare", nghĩa là "làm việc". Cụm từ này chỉ những người làm việc tạm thời, thường là trong ngày, không có hợp đồng dài hạn. Từ giữa thế kỷ 19, sự phát triển của nền kinh tế công nghiệp đã làm tăng nhu cầu về lao động ngắn hạn, hình thành một tầng lớp lao động làm việc theo ngày, phản ánh đặc trưng của nền kinh tế thị trường hiện đại.
Thuật ngữ "day-labouring" đề cập đến công việc lao động theo ngày, thường không có hợp đồng chính thức. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc bài viết chuyên về kinh tế lao động hoặc di cư. Trong ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về điều kiện làm việc của người lao động tạm thời, thường liên quan đến việc tìm kiếm việc làm phi chính thức và vấn đề không an toàn trong công việc.