Bản dịch của từ Day trip trong tiếng Việt

Day trip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Day trip (Noun)

01

Một cuộc hành trình hoặc chuyến tham quan hoàn thành trong một ngày.

A journey or excursion completed in one day.

Ví dụ

I enjoyed a day trip to the beach last weekend.

Tôi đã thích cuộc du lịch một ngày đến bãi biển cuối tuần trước.

She never takes a day trip without packing a picnic.

Cô ấy không bao giờ đi chuyến du lịch một ngày mà không chuẩn bị cơm hộp.

Did you have a day trip to the museum during the holiday?

Bạn đã có chuyến du lịch một ngày đến bảo tàng trong kỳ nghỉ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Day trip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] Only 10 before the did we realize this and hurriedly went on the website for booking tickets online [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet

Idiom with Day trip

Không có idiom phù hợp