Bản dịch của từ Daydreamed trong tiếng Việt

Daydreamed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daydreamed (Verb)

dˈeɪdɹimd
dˈeɪdɹimd
01

Đắm mình trong những giấc mơ hay tưởng tượng về điều gì đó mà bạn vô cùng mong muốn.

Indulge in daydreams or fantasies about something greatly desired.

Ví dụ

She daydreamed about traveling to Paris with her friends next summer.

Cô ấy mơ mộng về việc du lịch đến Paris với bạn bè vào mùa hè tới.

He did not daydream during the important social meeting last week.

Anh ấy đã không mơ mộng trong cuộc họp xã hội quan trọng tuần trước.

Did you daydream about your ideal job during the seminar yesterday?

Bạn có mơ mộng về công việc lý tưởng của mình trong buổi hội thảo hôm qua không?

Dạng động từ của Daydreamed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Daydream

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Daydreamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Daydreamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Daydreams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Daydreaming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daydreamed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daydreamed

Không có idiom phù hợp