Bản dịch của từ Daydreamed trong tiếng Việt
Daydreamed

Daydreamed (Verb)
She daydreamed about traveling to Paris with her friends next summer.
Cô ấy mơ mộng về việc du lịch đến Paris với bạn bè vào mùa hè tới.
He did not daydream during the important social meeting last week.
Anh ấy đã không mơ mộng trong cuộc họp xã hội quan trọng tuần trước.
Did you daydream about your ideal job during the seminar yesterday?
Bạn có mơ mộng về công việc lý tưởng của mình trong buổi hội thảo hôm qua không?
Dạng động từ của Daydreamed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Daydream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Daydreamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Daydreamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Daydreams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Daydreaming |
Họ từ
Từ "daydreamed" là động từ ở dạng quá khứ của "daydream", nghĩa là mơ mộng trong khi tỉnh táo, thường liên quan đến việc hình dung những tình huống lý tưởng hoặc không thực tế. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có biến thể khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa hoặc cách phát âm có thể khác biệt, nhưng về mặt ngữ nghĩa và cách viết, "daydreamed" vẫn giữ nguyên.
Từ "daydreamed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "day" có nguồn gốc Latin là "diurnus", nghĩa là "ban ngày", và "dream" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "drēam", chỉ trạng thái mơ mộng hoặc hoan lạc. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh hoạt động mơ mộng trong lúc thức. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã lan rộng để mô tả những suy nghĩ, tưởng tượng mơ hồ, không có thực, xảy ra trong tâm trí con người trong suốt ban ngày.
Từ "daydreamed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chủ yếu của từ này nằm trong ngữ cảnh không chính thức và chủ quan. Trong các tình huống thông dụng, "daydreamed" thể hiện trạng thái mơ mộng, lơ đãng trong khi thực hiện một hoạt động hoặc khiếm khuyết sự chú ý. Từ này thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học và trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả sự thoát thực tại.