Bản dịch của từ Days gone by trong tiếng Việt
Days gone by
Days gone by (Phrase)
In the days gone by, people communicated face-to-face more often.
Trong những ngày đã qua, mọi người giao tiếp trực tiếp thường xuyên hơn.
The days gone by do not return for our social gatherings.
Những ngày đã qua không trở lại cho các buổi gặp mặt xã hội của chúng ta.
Do you remember the days gone by when we played outside?
Bạn có nhớ những ngày đã qua khi chúng ta chơi ngoài trời không?
"Cụm từ 'days gone by' thường được sử dụng để chỉ những khoảng thời gian đã qua, thường mang theo nỗi hoài niệm hoặc một sự suy tư về quá khứ. Cụm từ này thể hiện sự tiếc nuối hoặc tình cảm gắn bó với những kỷ niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều chấp nhận và sử dụng 'days gone by' trong các ngữ cảnh tương tự".
Cụm từ "days gone by" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "day" (ngày) xuất phát từ tiếng Latin "dies", và "gone by" nghĩa là "đã qua". Cụm từ này thường được sử dụng để gợi nhớ về quá khứ, thể hiện sự trôi qua của thời gian. Trong văn học và ngôn ngữ hiện đại, "days gone by" thường mang ý nghĩa hoài niệm, nhấn mạnh sự thay đổi của thời gian và trải nghiệm sống.
Cụm từ "days gone by" thường được sử dụng trong các văn bản tiểu thuyết, bài luận văn học, và trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến những kỷ niệm hoặc sự kiện trong quá khứ. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần miêu tả trải nghiệm hoặc hồi tưởng. Tuy nhiên, nó ít phổ biến trong phần Reading và Listening. Cụm từ này thể hiện một yếu tố cảm xúc, thường được dùng để gợi nhớ về thời gian đã qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp