Bản dịch của từ De-emulsify trong tiếng Việt

De-emulsify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

De-emulsify (Verb)

dɛ ɪmˈʌlsəfaɪ
dɛ ɪmˈʌlsəfaɪ
01

Để tách nhũ tương thành các phần cấu thành của nó.

To separate an emulsion into its constituent parts.

Ví dụ

Scientists can de-emulsify oil and water mixtures for cleaner environments.

Các nhà khoa học có thể tách dầu và nước để môi trường sạch hơn.

They do not de-emulsify the substances during the social experiment.

Họ không tách các chất trong thí nghiệm xã hội.

Can we de-emulsify the mixture to improve community health initiatives?

Chúng ta có thể tách hỗn hợp để cải thiện các sáng kiến sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/de-emulsify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with De-emulsify

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.