Bản dịch của từ De-emulsify trong tiếng Việt
De-emulsify

De-emulsify (Verb)
Để tách nhũ tương thành các phần cấu thành của nó.
To separate an emulsion into its constituent parts.
Scientists can de-emulsify oil and water mixtures for cleaner environments.
Các nhà khoa học có thể tách dầu và nước để môi trường sạch hơn.
They do not de-emulsify the substances during the social experiment.
Họ không tách các chất trong thí nghiệm xã hội.
Can we de-emulsify the mixture to improve community health initiatives?
Chúng ta có thể tách hỗn hợp để cải thiện các sáng kiến sức khỏe cộng đồng không?
"De-emulsify" là một động từ chuyên ngành mô tả quá trình tách rời các hạt lỏng trong một hệ nhũ tương, thường xảy ra thông qua cơ chế vật lý hoặc hóa học. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ thực phẩm. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Trong cả hai ngữ cảnh, "de-emulsify" chỉ việc phá vỡ sự ổn định của nhũ tương, dẫn đến sự phân tách các thành phần được trộn lẫn.
Từ "de-emulsify" bắt nguồn từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không còn" hoặc "tách ra", kết hợp với "emulsify", từ này lại xuất phát từ tiếng Latin "emulsio", có nghĩa là "trộn với nhau". Emulsification thường được sử dụng trong ngành khoa học thực phẩm và hóa học để mô tả quá trình tạo ra hỗn hợp đồng nhất giữa chất lỏng không hòa tan. Quá trình "de-emulsify" ám chỉ việc tách rời các thành phần đã emulsified, điều này liên quan chặt chẽ đến sự ổn định và tính chất của hỗn hợp trong các ứng dụng công nghiệp và công nghệ thực phẩm.
Từ "de-emulsify" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chuyên ngành của nó. Trong IELTS Writing, có thể gặp trong các bài viết liên quan đến khoa học hoặc công nghệ, trong khi trong IELTS Speaking, nó có thể được nhắc đến khi thảo luận về quá trình hóa học hoặc sản xuất. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất, khi nói về việc tách các thành phần của một nhũ tương.