Bản dịch của từ De energize trong tiếng Việt

De energize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

De energize (Verb)

dˈi ˈɛnɚdʒˌaɪz
dˈi ˈɛnɚdʒˌaɪz
01

Tước đi năng lượng hoặc sức sống.

To deprive of energy or vitality.

Ví dụ

Long meetings can de energize participants, making discussions less effective.

Các cuộc họp dài có thể làm mất năng lượng của người tham gia.

The lack of social activities does not de energize the community spirit.

Sự thiếu hoạt động xã hội không làm mất đi tinh thần cộng đồng.

Can too much work de energize volunteers at community events?

Liệu quá nhiều công việc có làm mất năng lượng của tình nguyện viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng De energize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with De energize

Không có idiom phù hợp