Bản dịch của từ De energize trong tiếng Việt
De energize

De energize (Verb)
Long meetings can de energize participants, making discussions less effective.
Các cuộc họp dài có thể làm mất năng lượng của người tham gia.
The lack of social activities does not de energize the community spirit.
Sự thiếu hoạt động xã hội không làm mất đi tinh thần cộng đồng.
Can too much work de energize volunteers at community events?
Liệu quá nhiều công việc có làm mất năng lượng của tình nguyện viên không?
Từ "de-energize" có nghĩa là loại bỏ hoặc làm suy yếu nguồn năng lượng, thường được áp dụng trong ngữ cảnh điện hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "de-energize" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn an toàn liên quan đến thiết bị điện.
Từ "de-energize" được hình thành bởi tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "de-", có nghĩa là "hạ xuống" hoặc "tách ra", và danh từ "energize" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "energeia", có nghĩa là "hoạt động" hay "năng lượng". Thuật ngữ này đã xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh kỹ thuật vào đầu thế kỷ 20, chỉ hành động làm mất hoặc giảm năng lượng. Nghĩa hiện tại của từ liên quan trực tiếp đến việc giảm bớt năng lượng hoặc hoạt động của một hệ thống trong nhiều lĩnh vực như điện năng và tâm lý học, phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa nguồn gốc và sử dụng hiện tại.
Từ "de-energize" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh kỹ thuật và điện tử, "de-energize" được sử dụng để chỉ hành động tắt nguồn hoặc ngắt điện của một thiết bị, thường thấy trong các quy trình an toàn hoặc bảo trì. Từ này cũng có thể xuất hiện trong một số tài liệu kỹ thuật hoặc báo cáo an toàn lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp