Bản dịch của từ De energize trong tiếng Việt
De energize
Verb
De energize (Verb)
dˈi ˈɛnɚdʒˌaɪz
dˈi ˈɛnɚdʒˌaɪz
Ví dụ
Long meetings can de energize participants, making discussions less effective.
Các cuộc họp dài có thể làm mất năng lượng của người tham gia.
The lack of social activities does not de energize the community spirit.
Sự thiếu hoạt động xã hội không làm mất đi tinh thần cộng đồng.
Can too much work de energize volunteers at community events?
Liệu quá nhiều công việc có làm mất năng lượng của tình nguyện viên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with De energize
Không có idiom phù hợp