Bản dịch của từ De novo trong tiếng Việt

De novo

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

De novo (Adjective)

dɛ nˈoʊwoʊ
dɛ nˈoʊwoʊ
01

Bắt đầu từ đầu; một lần nữa.

Starting from the beginning; anew.

Ví dụ

The de novo organization aimed to revolutionize social services.

Tổ chức de novo nhằm mục tiêu cách mạng hóa dịch vụ xã hội.

She proposed a de novo approach to address social inequalities.

Cô ấy đề xuất một phương pháp de novo để giải quyết bất bình đẳng xã hội.

The de novo initiative received widespread support from the community.

Sáng kiến de novo nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/de novo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with De novo

Không có idiom phù hợp