Bản dịch của từ De novo trong tiếng Việt
De novo

De novo (Adjective)
The de novo organization aimed to revolutionize social services.
Tổ chức de novo nhằm mục tiêu cách mạng hóa dịch vụ xã hội.
She proposed a de novo approach to address social inequalities.
Cô ấy đề xuất một phương pháp de novo để giải quyết bất bình đẳng xã hội.
The de novo initiative received widespread support from the community.
Sáng kiến de novo nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cộng đồng.
"De novo" là một thuật ngữ Latin, có nghĩa là "từ đầu" hoặc "mới hoàn toàn". Trong lĩnh vực pháp lý, nó chỉ việc xem xét lại một vấn đề mà không bị ảnh hưởng bởi quyết định trước đó. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học và y học, đặc biệt là khi nhắc đến quá trình tạo ra gene hay tế bào mới. Từ này không có sự biến đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và sử dụng tương tự trong các bối cảnh chuyên môn.
Cụm từ "de novo" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "từ đầu" hoặc "mới hoàn toàn". Trong ngữ pháp Latin, "de" có nghĩa là "từ" và "novo" là dạng mới của từ "novus". Cụm từ này xuất hiện lần đầu trong các văn kiện pháp lý và khoa học để chỉ sự khởi đầu của một quy trình hay sự vật mà không cần dựa vào bất kỳ yếu tố nào trước đó. Hiện nay, "de novo" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và pháp lý để diễn tả quy trình tái tạo hoặc xây dựng mới mà không có sự ảnh hưởng từ các biến số hay yếu tố trước đó.
"De novo" là một thuật ngữ Latin thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và pháp lý để chỉ sự bắt đầu lại hoặc phát sinh mới. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu nằm trong bài đọc hoặc nghe chuyên ngành như sinh học và luật pháp. Trong các tình huống phổ biến, "de novo" thường được nhắc đến trong nghiên cứu khoa học, như khi mô tả quá trình tái tạo tế bào hoặc yêu cầu kháng cáo trong luật. Trong tiếng Anh thông dụng, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp