Bản dịch của từ Dead-end street trong tiếng Việt

Dead-end street

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead-end street (Phrase)

dˈɛdəntɹɨst
dˈɛdəntɹɨst
01

Đường phố chỉ có một lối vào hoặc lối ra.

A street with only one inlet or outlet.

Ví dụ

Many families live on the dead-end street in our neighborhood.

Nhiều gia đình sống trên con phố cụt trong khu phố của chúng tôi.

There are no shops on that dead-end street.

Không có cửa hàng nào trên con phố cụt đó.

Is the dead-end street safe for children to play?

Con phố cụt có an toàn cho trẻ em chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dead-end street/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead-end street

Không có idiom phù hợp