Bản dịch của từ Dead loss trong tiếng Việt
Dead loss

Dead loss (Noun)
The charity event was a dead loss in terms of donations.
Sự kiện từ thiện là một khoản lỗ chết về mặt quyên góp.
The failed fundraiser was considered a dead loss for the organization.
Việc gây quỹ thất bại được coi là một khoản lỗ chết cho tổ chức.
The investment in that project turned out to be a dead loss.
Việc đầu tư vào dự án đó hóa ra lại là một khoản lỗ chết.
"Dead loss" là thuật ngữ kinh tế chỉ lượng tài nguyên hoặc giá trị bị mất mà không mang lại lợi ích nào. Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh phân bổ tài nguyên không hiệu quả hoặc chi phí gây ra bởi sự thất bại trong sản xuất hay giao dịch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có hình thức viết tương tự nhau và được phát âm giống nhau, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào các chi phí xã hội.
Thuật ngữ "dead loss" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh chứa hai từ "dead" và "loss". Từ "dead" có nguồn gốc từ tiếng Old English "deora", biểu thị tình trạng không còn sống hoặc không hoạt động. Từ "loss" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "forloren", nghĩa là mất mát hoặc không có được. Sự kết hợp này trong ngữ cảnh kinh tế chỉ sự mất mát không thể thu hồi, phản ánh tình trạng tài chính tiêu cực, khi tài sản hoặc nguồn lực trở nên không hữu ích.
Khái niệm "dead loss" thường ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các thuật ngữ kinh tế chung. "Dead loss" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế học và quản lý, đặc biệt trong các nghiên cứu về hiệu quả sử dụng tài nguyên và phân tích chi phí. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ số tiền hoặc tài sản bị mất mát mà không mang lại giá trị nào.