Bản dịch của từ Dead weight trong tiếng Việt
Dead weight

Dead weight (Noun)
Carrying dead weight in a team hinders progress and success.
Mang trọng lượng chết trong một nhóm cản trở sự tiến bộ và thành công.
The dead weight of bureaucracy slows down the government's efficiency.
Sức nặng chết của bộ máy quan liêu làm chậm hiệu quả của chính phủ.
Removing dead weight from the company improved its overall performance.
Loại bỏ gánh nặng chết khỏi công ty đã cải thiện hiệu suất tổng thể của nó.
Thuật ngữ "dead weight" đề cập đến trọng lượng không còn tác dụng hay giá trị trong một hệ thống, thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính, quản lý hoặc kỹ thuật, biểu thị các yếu tố, con người hoặc tài sản không góp phần tích cực vào hiệu suất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm giống nhau, nhưng "deadweight" trong tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng để chỉ cụ thể một số khía cạnh, ví dụ như "deadweight loss" trong kinh tế học, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng hình thức "dead weight" nhiều hơn.
Thuật ngữ "dead weight" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "moles mortua", nghĩa là khối lượng không còn sức nặng hay giá trị. Trong lịch sử, "dead weight" được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ trọng tải không sử dụng, ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển của tàu. Ngày nay, từ này được mở rộng để chỉ những yếu tố, cá nhân hoặc điều kiện không còn hữu ích hay có hiệu quả trong một hệ thống nào đó, làm giảm hiệu suất tổng thể.
Thuật ngữ "dead weight" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, trong các ngữ cảnh nói về gánh nặng không cần thiết hay những yếu tố cản trở sự phát triển. Trong ngữ cảnh kinh tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các chi phí hoặc nhân lực không đem lại giá trị gia tăng. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, nó có thể chỉ đến những vật nặng không còn hữu ích, hoặc một người gây trở ngại trong nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp