Bản dịch của từ Dead weight trong tiếng Việt

Dead weight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead weight (Noun)

dˈɛdwˌeɪt
dˈɛdwˌeɪt
01

Trọng lượng của một người hoặc vật trơ.

The weight of an inert person or thing.

Ví dụ

Carrying dead weight in a team hinders progress and success.

Mang trọng lượng chết trong một nhóm cản trở sự tiến bộ và thành công.

The dead weight of bureaucracy slows down the government's efficiency.

Sức nặng chết của bộ máy quan liêu làm chậm hiệu quả của chính phủ.

Removing dead weight from the company improved its overall performance.

Loại bỏ gánh nặng chết khỏi công ty đã cải thiện hiệu suất tổng thể của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dead weight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead weight

Không có idiom phù hợp