Bản dịch của từ Deadlocked trong tiếng Việt
Deadlocked

Deadlocked (Adjective)
The negotiations are deadlocked over the new social policy proposals.
Các cuộc đàm phán đã bị bế tắc về các đề xuất chính sách xã hội mới.
They are not deadlocked on the issue of affordable housing.
Họ không bị bế tắc về vấn đề nhà ở giá rẻ.
Is the community still deadlocked regarding the recycling program?
Cộng đồng vẫn bị bế tắc về chương trình tái chế phải không?
Từ "deadlocked" có nghĩa là trạng thái bế tắc trong một cuộc đàm phán hoặc quyết định, nơi không bên nào có thể đạt được thỏa thuận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phương ngữ, nhưng không đáng kể. "Deadlocked" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị và kinh doanh để chỉ tình trạng không thể tiến triển.
Từ "deadlocked" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "dead" (chết) và "lock" (khóa). Căn nguyên của nó xuất phát từ tiếng Latin "deadus" và tiếng Đức cổ "locka", có nghĩa là tình huống không thể tiến triển, tương tự như việc khóa lại mà không có cách mở. Ý nghĩa hiện nay phản ánh trạng thái bế tắc trong thương thảo hay quyết định, thường không thể tìm ra giải pháp hoặc tiến tới.
Từ "deadlocked" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi thảo luận về xung đột, các quyết định chính trị hoặc kinh doanh bị đình trệ. Trong bối cảnh thường gặp, "deadlocked" thường được sử dụng để mô tả tình huống khi hai bên không thể đạt được thỏa thuận, như trong các cuộc đàm phán, chính trị, hoặc tranh chấp pháp lý. Sự chính xác và linh hoạt trong việc sử dụng từ này có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ của thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp