Bản dịch của từ Deadly sin trong tiếng Việt

Deadly sin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deadly sin (Noun)

dˈɛdli sɪn
dˈɛdli sɪn
01

Một hành động được coi là vi phạm đạo đức nghiêm trọng.

An act considered to be a serious moral offence.

Ví dụ

Greed is often viewed as a deadly sin in many cultures.

Lòng tham thường được coi là một tội lỗi chết người trong nhiều nền văn hóa.

Laziness is not a deadly sin according to most social views.

Sự lười biếng không phải là một tội lỗi chết người theo quan điểm xã hội.

Is envy considered a deadly sin in modern society?

Ghen tị có được coi là một tội lỗi chết người trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deadly sin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deadly sin

Không có idiom phù hợp