Bản dịch của từ Deadly sin trong tiếng Việt
Deadly sin

Deadly sin (Noun)
Greed is often viewed as a deadly sin in many cultures.
Lòng tham thường được coi là một tội lỗi chết người trong nhiều nền văn hóa.
Laziness is not a deadly sin according to most social views.
Sự lười biếng không phải là một tội lỗi chết người theo quan điểm xã hội.
Is envy considered a deadly sin in modern society?
Ghen tị có được coi là một tội lỗi chết người trong xã hội hiện đại không?
Tội lỗi chết người, hay còn gọi là bảy tội lỗi chính, là khái niệm trong triết lý Kitô giáo chỉ những hành vi mà có thể dẫn đến các tội lỗi nghiêm trọng hơn. Bảy tội lỗi này bao gồm: kiêu ngạo, tham lam, dâm dục, ghen tị, ham mê, tức giận và lười biếng. Các tội lỗi này không chỉ gây hại cho cá nhân mà còn làm suy yếu cộng đồng. Khác với tội lỗi thông thường, tội lỗi chết người được coi là nguyên nhân gốc rễ dẫn đến các hành vi sai trái khác.
Cụm từ "deadly sin" (tội lỗi chết người) có nguồn gốc từ tiếng Latin "peccatum mortale", là thuật ngữ dùng trong thần học Kitô giáo để chỉ bảy tội lỗi nghiêm trọng mà có thể dẫn đến cái chết của linh hồn. Sự hình thành và phát triển của khái niệm này chịu ảnh hưởng từ các văn bản tôn giáo, cụ thể là trong thời kỳ Trung cổ, khi các nhà lãnh đạo tôn giáo phân loại các hành vi trái đạo đức. Nghĩa hiện tại của "deadly sin" vẫn duy trì tính chất nghiêm trọng, nhấn mạnh tác động tiêu cực đến tâm linh và đời sống con người.
"Deadly sin" là một cụm từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Đạo Thiên Chúa, để chỉ những tội lỗi nặng nề ảnh hưởng tiêu cực đến linh hồn con người. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần thi đọc và viết liên quan đến chủ đề đạo đức, triết lý hay văn hóa. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và hành động trái ngược với giá trị xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp