Bản dịch của từ Deadstock trong tiếng Việt

Deadstock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deadstock (Noun)

dˈɛdstɑk
dˈɛdstɑk
01

Máy móc được sử dụng trong trang trại, trái ngược với vật nuôi.

The machinery used on a farm as opposed to the livestock.

Ví dụ

Farmers often invest in deadstock to improve their agricultural efficiency.

Nông dân thường đầu tư vào thiết bị để cải thiện hiệu quả nông nghiệp.

Many people do not understand the importance of maintaining deadstock.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc bảo trì thiết bị.

What types of deadstock are essential for modern farming practices?

Những loại thiết bị nào là cần thiết cho các phương pháp nông nghiệp hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deadstock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deadstock

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.