Bản dịch của từ Deadstock trong tiếng Việt
Deadstock

Deadstock (Noun)
Farmers often invest in deadstock to improve their agricultural efficiency.
Nông dân thường đầu tư vào thiết bị để cải thiện hiệu quả nông nghiệp.
Many people do not understand the importance of maintaining deadstock.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc bảo trì thiết bị.
What types of deadstock are essential for modern farming practices?
Những loại thiết bị nào là cần thiết cho các phương pháp nông nghiệp hiện đại?
Từ "deadstock" ám chỉ hàng hóa, thường là quần áo hoặc giày dép, không còn được sản xuất hay bán ra trên thị trường, nhưng vẫn còn trong kho, chưa qua sử dụng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngành thời trang và bán lẻ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "deadstock" có cách viết tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, thuật ngữ này có thể chỉ định hàng hóa cổ điển hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường biểu thị hàng tồn kho từ những bộ sưu tập trước.
Từ "deadstock" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp với hai thành phần: "dead" (chết) và "stock" (hàng hóa). Xuất phát ban đầu từ nền tảng thương mại, "deadstock" thường đề cập đến hàng hóa tồn kho không còn giá trị hoặc không được bán ra. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc quản lý hàng tồn kho và phát sinh từ nhu cầu giảm thiểu lỗ do hàng hóa không lưu thông. Hiện nay, từ này thường được dùng trong ngành thời trang và bán lẻ để chỉ sản phẩm chưa được tiêu thụ nhưng lại có giá trị sưu tập.
Từ "deadstock" được sử dụng thường xuyên trong bối cảnh thương mại và bán lẻ, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang và hàng hóa tiêu dùng, ám chỉ những sản phẩm không còn được bán ra hoặc không còn nhu cầu. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc về kinh tế hoặc tiêu dùng, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Trong các bối cảnh khác, "deadstock" có thể được nhắc đến khi thảo luận về quản lý kho bãi, giảm thiểu lãng phí và chiến lược bán hàng.