Bản dịch của từ Deaerate trong tiếng Việt
Deaerate

Deaerate (Verb)
They need to deaerate the water for the community garden project.
Họ cần loại bỏ không khí hòa tan trong nước cho dự án vườn cộng đồng.
The volunteers did not deaerate the soil before planting seeds.
Các tình nguyện viên đã không loại bỏ không khí hòa tan trong đất trước khi trồng hạt.
Did they deaerate the mixture before using it in the experiment?
Họ đã loại bỏ không khí hòa tan trong hỗn hợp trước khi sử dụng trong thí nghiệm chưa?
Từ "deaerate" có nghĩa là loại bỏ không khí hoặc khí oxy khỏi một chất lỏng, nhằm cải thiện độ ổn định và chất lượng của nó, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm và hóa học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "deaerate" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể và các ngành nghề khác nhau.
Từ "deaerate" được hình thành từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là loại bỏ hoặc giảm thiểu, và "aerate" bắt nguồn từ từ "aer" trong Latinh, nghĩa là không khí. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp, chỉ quá trình loại bỏ không khí hoặc khí từ một chất lỏng hoặc môi trường nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chú trọng trong các lĩnh vực như hóa học và thực phẩm, nơi việc kiểm soát khí rất quan trọng.
Từ "deaerate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói, đặc biệt trong bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Trong tiếng Anh thông thường, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến hóa học, thực phẩm và công nghệ chế biến, nơi việc loại bỏ không khí khỏi chất lỏng hoặc nguyên liệu là cần thiết để cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc đảm bảo tính ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp