Bản dịch của từ Deaerate trong tiếng Việt

Deaerate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deaerate (Verb)

diˈɛɹeɪt
diˈɛɹeɪt
01

Loại bỏ không khí hòa tan khỏi (một chất)

Remove dissolved air from a substance.

Ví dụ

They need to deaerate the water for the community garden project.

Họ cần loại bỏ không khí hòa tan trong nước cho dự án vườn cộng đồng.

The volunteers did not deaerate the soil before planting seeds.

Các tình nguyện viên đã không loại bỏ không khí hòa tan trong đất trước khi trồng hạt.

Did they deaerate the mixture before using it in the experiment?

Họ đã loại bỏ không khí hòa tan trong hỗn hợp trước khi sử dụng trong thí nghiệm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deaerate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deaerate

Không có idiom phù hợp