Bản dịch của từ Deafferent trong tiếng Việt
Deafferent

Deafferent (Adjective)
Tách khỏi hệ thần kinh.
Detached from the nervous system.
People with deafferent conditions often struggle to feel physical sensations.
Những người có tình trạng không cảm giác thường gặp khó khăn trong việc cảm nhận.
Many deafferent individuals do not experience pain or touch.
Nhiều người không cảm giác không trải nghiệm được đau hay chạm.
Are deafferent patients able to participate in social activities effectively?
Các bệnh nhân không cảm giác có thể tham gia các hoạt động xã hội hiệu quả không?
Deafferent (Verb)
(động) tách ra khỏi hệ thần kinh.
Transitive to detach from the nervous system.
Doctors can deafferent patients during surgeries for better control.
Bác sĩ có thể tách rời thần kinh bệnh nhân trong phẫu thuật để kiểm soát tốt hơn.
They do not deafferent individuals without proper consent and ethical review.
Họ không tách rời thần kinh cá nhân mà không có sự đồng ý và xem xét đạo đức.
Can researchers deafferent the nervous system for social behavior studies?
Các nhà nghiên cứu có thể tách rời hệ thần kinh để nghiên cứu hành vi xã hội không?
Từ "deafferent" xuất phát từ lĩnh vực sinh lý học, chỉ việc ngắt kết nối thông tin cảm giác từ cơ quan cảm giác đến não bộ. Khái niệm này thường được sử dụng trong nghiên cứu thần kinh để mô tả tình trạng khi các sợi thần kinh không còn truyền tải tín hiệu cảm giác. Hiện chưa có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng từ này, do nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "deafferent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "de-" (có nghĩa là "khỏi") và "afferre" (có nghĩa là "mang đến"). Trong ngữ cảnh sinh học, "deafferent" được dùng để chỉ tình trạng không còn tín hiệu từ các dây thần kinh cảm giác được truyền đến não. Lịch sử của từ này nằm trong nghiên cứu về hệ thần kinh, phản ánh quy trình mất đi sự kết nối giữa các phần khác nhau của cơ thể, dẫn đến hiểu biết sâu hơn về chức năng thần kinh.
Từ "deafferent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học và sinh lý học, liên quan đến việc mất mát tín hiệu thần kinh từ các cơ quan cảm giác đến hệ thần kinh trung ương. Do đó, nó thường gặp trong các nghiên cứu và tài liệu chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.