Bản dịch của từ Deal making trong tiếng Việt
Deal making
Deal making (Phrase)
Hành động đàm phán hoặc sắp xếp các giao dịch, thỏa thuận hoặc hợp đồng.
The act of negotiating or arranging transactions agreements or contracts.
They excel at deal making during community project discussions every month.
Họ xuất sắc trong việc thương thảo trong các cuộc thảo luận dự án cộng đồng hàng tháng.
She does not enjoy deal making in social gatherings or events.
Cô ấy không thích việc thương thảo trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is deal making important for building relationships in social networks?
Việc thương thảo có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ trong mạng xã hội không?
"Deal making" là thuật ngữ chỉ quá trình thương thảo và đạt được thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, thường liên quan đến giao dịch kinh doanh hoặc hợp đồng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh thương mại, "deal making" nhấn mạnh kỹ năng thương thuyết, trong khi trong tiếng Anh nói chung, nó có thể chỉ bất kỳ cuộc thương lượng nào.
Thuật ngữ "deal making" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "deal" có thể được truy nguyên từ tiếng Đức cổ "dealen", có nghĩa là thương lượng hoặc giao dịch. Gốc rễ Latin của từ này không rõ ràng; tuy nhiên, sự phát triển của việc thương thuyết và đạt thỏa thuận xuất phát từ các giao dịch thương mại trong xã hội cổ đại. Ngày nay, "deal making" ám chỉ việc thương thuyết và tổ chức các giao dịch, thể hiện sự tinh vi và chiến lược trong quan hệ kinh doanh.
Cụm từ "deal making" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh doanh và thương mại. Trong ngữ cảnh này, "deal making" thường chỉ hoạt động đàm phán và ký kết hợp đồng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các sự kiện thương mại, hội nghị và nghiên cứu về quản lý, tập trung vào kỹ năng thương thuyết và xây dựng mối quan hệ kinh doanh hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp