Bản dịch của từ Dearie trong tiếng Việt
Dearie

Dearie (Noun)
Được sử dụng như một hình thức xưng hô thân thiện hoặc trịch thượng.
Used as a friendly or condescending form of address.
The elderly lady affectionately called her granddaughter 'dearie'.
Người phụ nữ cao tuổi gọi cháu gái của mình một cách âu yếm là 'dearie'.
In some cultures, 'dearie' is a common term of endearment.
Ở một số văn hóa, 'dearie' là một thuật ngữ thân mật phổ biến.
The teacher smiled and said 'dearie' to the young student.
Giáo viên mỉm cười và nói 'dearie' với học sinh trẻ.
Họ từ
“Dearie” là một từ ngữ thân mật, thường được sử dụng để chỉ một người mà người nói cảm thấy gần gũi, yêu quý hoặc quan tâm. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "dearie" có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Ở nhiều vùng, từ này có thể mang sắc thái nhẹ nhàng, tình cảm, nhưng cũng có thể nhấn mạnh sự trìu mến. Trong văn viết, bảo đảm ngữ cảnh và phong cách thể hiện tình cảm là rất quan trọng.
Từ "dearie" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deore", có nghĩa là quý giá hoặc yêu quý, có liên quan đến gốc từ tiếng Proto-Germanic "*deuzō" có nghĩa là yêu thương. Trong thế kỷ 14, từ này đã chuyển hóa thành "dear" trong văn phạm hiện đại. Sự sử dụng từ "dearie" thường gắn liền với ngữ cảnh thân mật, thể hiện sự trìu mến và tôn trọng trong cách gọi tên, phản ánh bản chất yêu thương của các mối quan hệ con người.
Từ "dearie" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các hội thoại thân mật và không chính thức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để thể hiện tình cảm, sự chăm sóc hoặc thân mật, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè, gia đình hoặc những mối quan hệ gần gũi. Tuy nhiên, trong văn phong trang trọng hoặc học thuật, "dearie" không được ưa chuộng do tính chất cảm xúc và không chính thức của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp