Bản dịch của từ Dearie trong tiếng Việt

Dearie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dearie (Noun)

dˈiəɹi
dˈiəɹi
01

Được sử dụng như một hình thức xưng hô thân thiện hoặc trịch thượng.

Used as a friendly or condescending form of address.

Ví dụ

The elderly lady affectionately called her granddaughter 'dearie'.

Người phụ nữ cao tuổi gọi cháu gái của mình một cách âu yếm là 'dearie'.

In some cultures, 'dearie' is a common term of endearment.

Ở một số văn hóa, 'dearie' là một thuật ngữ thân mật phổ biến.

The teacher smiled and said 'dearie' to the young student.

Giáo viên mỉm cười và nói 'dearie' với học sinh trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dearie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dearie

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.