Bản dịch của từ Dearth trong tiếng Việt
Dearth

Dearth (Noun)
The dearth of affordable housing is a pressing issue in the city.
Sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ là một vấn đề cấp bách trong thành phố.
The dearth of volunteers affected the success of the charity event.
Sự thiếu hụt tình nguyện viên ảnh hưởng đến sự thành công của sự kiện từ thiện.
The dearth of clean water sources led to health problems.
Sự thiếu hụt nguồn nước sạch dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Họ từ
Từ “dearth” có nghĩa là sự thiếu thốn hoặc khan hiếm, thường được sử dụng để chỉ việc thiếu hụt về số lượng hoặc chất lượng của một cái gì đó cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, từ "dearth" thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật hơn, và có thể được thay thế bằng từ tương tự như “scarcity” trong một số trường hợp.
Từ "dearth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deorthe", có nghĩa là "thiếu thốn" hay "khó khăn". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "doris", có nghĩa là "được cho". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu lương thực hoặc tài nguyên. Nghĩa hiện tại của "dearth" vẫn thể hiện cảm giác khan hiếm và thiếu thốn, phản ánh những khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn lực cần thiết.
Từ "dearth" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh cần sử dụng từ vựng phong phú. Trong tiếng Anh, "dearth" thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt nghiêm trọng về nguồn lực hay thông tin, ví dụ trong các tình huống thảo luận về kinh tế, xã hội hoặc nghiên cứu khoa học. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật có thể giúp thể hiện sự chính xác và sâu sắc hơn trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp