Bản dịch của từ Dearth trong tiếng Việt

Dearth

Noun [U/C]

Dearth (Noun)

dɚɹɵ
dˈɝɵ
01

Sự khan hiếm hoặc thiếu một cái gì đó.

A scarcity or lack of something.

Ví dụ

The dearth of affordable housing is a pressing issue in the city.

Sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ là một vấn đề cấp bách trong thành phố.

The dearth of volunteers affected the success of the charity event.

Sự thiếu hụt tình nguyện viên ảnh hưởng đến sự thành công của sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dearth

Không có idiom phù hợp