Bản dịch của từ Dearth trong tiếng Việt
Dearth
Noun [U/C]
Dearth (Noun)
dɚɹɵ
dˈɝɵ
Ví dụ
The dearth of affordable housing is a pressing issue in the city.
Sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ là một vấn đề cấp bách trong thành phố.
The dearth of volunteers affected the success of the charity event.
Sự thiếu hụt tình nguyện viên ảnh hưởng đến sự thành công của sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dearth
Không có idiom phù hợp