Bản dịch của từ Death-dealing trong tiếng Việt

Death-dealing

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Death-dealing (Adjective)

dɛɵ dˈilɪŋ
dɛɵ dˈilɪŋ
01

Gây tử vong.

Causing death.

Ví dụ

The death-dealing virus spread quickly in the crowded city.

Virus gây chết người lây lan nhanh chóng trong thành phố đông đúc.

The new policy is not death-dealing for the local community.

Chính sách mới không gây chết người cho cộng đồng địa phương.

Is the death-dealing impact of pollution being addressed in schools?

Ảnh hưởng gây chết người của ô nhiễm có được giải quyết trong trường học không?

Death-dealing (Idiom)

ˈdɛθˈdi.lɪŋ
ˈdɛθˈdi.lɪŋ
01

Có khả năng gây tử vong.

Having the potential to cause death.

Ví dụ

The death-dealing effects of poverty are evident in many communities.

Những tác động gây chết người của nghèo đói rõ ràng ở nhiều cộng đồng.

The death-dealing violence in the city has alarmed residents.

Bạo lực gây chết người ở thành phố đã làm cư dân lo lắng.

Is the death-dealing impact of pollution being addressed by the government?

Tác động gây chết người của ô nhiễm có được chính phủ giải quyết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/death-dealing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Death-dealing

Không có idiom phù hợp