Bản dịch của từ Death-dealing trong tiếng Việt
Death-dealing

Death-dealing (Adjective)
Gây tử vong.
Causing death.
The death-dealing virus spread quickly in the crowded city.
Virus gây chết người lây lan nhanh chóng trong thành phố đông đúc.
The new policy is not death-dealing for the local community.
Chính sách mới không gây chết người cho cộng đồng địa phương.
Is the death-dealing impact of pollution being addressed in schools?
Ảnh hưởng gây chết người của ô nhiễm có được giải quyết trong trường học không?
Death-dealing (Idiom)
The death-dealing effects of poverty are evident in many communities.
Những tác động gây chết người của nghèo đói rõ ràng ở nhiều cộng đồng.
The death-dealing violence in the city has alarmed residents.
Bạo lực gây chết người ở thành phố đã làm cư dân lo lắng.
Is the death-dealing impact of pollution being addressed by the government?
Tác động gây chết người của ô nhiễm có được chính phủ giải quyết không?
Từ "death-dealing" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả một thứ có khả năng gây ra cái chết hoặc mang tính chất hủy diệt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về vũ khí, bệnh tật hoặc các tình huống nguy hiểm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "death-dealing" giữ nguyên hình thức viết và âm thanh, chỉ khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Từ này có tính chất hình tượng và ấn tượng mạnh, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc diễn ngôn về chiến tranh và bạo lực.
Từ "death-dealing" xuất phát từ cụm từ trong tiếng Anh, trong đó "death" có nguồn gốc từ tiếng Old English "deað", có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Proto-Germanic *dōþuz, đồng thời "dealing" đến từ động từ "deal", có nguồn gốc từ tiếng Old English "dǣlan", có nghĩa là "phân phát". Sự kết hợp của hai phần tạo ra ý nghĩa chỉ sự gây ra cái chết hoặc mang tính chết chóc. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, sự kiện hoặc vật phẩm liên quan đến cái chết hoặc sự tàn phá.
Thuật ngữ "death-dealing" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến bối cảnh sức khỏe hoặc chiến tranh, sử dụng để mô tả các yếu tố gây ra cái chết hoặc tổn hại nghiêm trọng. Trong phần Nói và Viết, "death-dealing" có thể được áp dụng khi phân tích tác động của các mối nguy hiểm đến con người, ví dụ như vũ khí hay môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp