Bản dịch của từ Deathlike trong tiếng Việt
Deathlike
Deathlike (Adjective)
Giống hoặc gợi ý đến cái chết.
Resembling or suggestive of death.
The deathlike silence filled the room after the shocking news.
Sự im lặng như chết chóc tràn ngập căn phòng sau tin sốc.
The party was not deathlike; it was lively and full of laughter.
Bữa tiệc không có không khí chết chóc; nó sôi động và đầy tiếng cười.
Is the atmosphere at the funeral deathlike and somber?
Không khí tại đám tang có giống như chết chóc và u ám không?
Deathlike (Adverb)
Một cách chết chóc.
In a deathlike manner.
He spoke deathlike, as if he had lost all hope.
Anh ấy nói một cách như chết, như thể anh đã mất hết hy vọng.
She did not react deathlike during the social event last week.
Cô ấy không phản ứng như chết trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did they behave deathlike at the community gathering yesterday?
Họ có hành xử như chết tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp