Bản dịch của từ Deathlike trong tiếng Việt

Deathlike

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deathlike (Adjective)

dˈɛɵlaɪk
dˈɛɵlaɪk
01

Giống hoặc gợi ý đến cái chết.

Resembling or suggestive of death.

Ví dụ

The deathlike silence filled the room after the shocking news.

Sự im lặng như chết chóc tràn ngập căn phòng sau tin sốc.

The party was not deathlike; it was lively and full of laughter.

Bữa tiệc không có không khí chết chóc; nó sôi động và đầy tiếng cười.

Is the atmosphere at the funeral deathlike and somber?

Không khí tại đám tang có giống như chết chóc và u ám không?

Deathlike (Adverb)

dˈɛɵlaɪk
dˈɛɵlaɪk
01

Một cách chết chóc.

In a deathlike manner.

Ví dụ

He spoke deathlike, as if he had lost all hope.

Anh ấy nói một cách như chết, như thể anh đã mất hết hy vọng.

She did not react deathlike during the social event last week.

Cô ấy không phản ứng như chết trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did they behave deathlike at the community gathering yesterday?

Họ có hành xử như chết tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deathlike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deathlike

Không có idiom phù hợp