Bản dịch của từ Deathlike trong tiếng Việt
Deathlike

Deathlike (Adjective)
Giống hoặc gợi ý đến cái chết.
Resembling or suggestive of death.
The deathlike silence filled the room after the shocking news.
Sự im lặng như chết chóc tràn ngập căn phòng sau tin sốc.
The party was not deathlike; it was lively and full of laughter.
Bữa tiệc không có không khí chết chóc; nó sôi động và đầy tiếng cười.
Is the atmosphere at the funeral deathlike and somber?
Không khí tại đám tang có giống như chết chóc và u ám không?
Deathlike (Adverb)
Một cách chết chóc.
In a deathlike manner.
He spoke deathlike, as if he had lost all hope.
Anh ấy nói một cách như chết, như thể anh đã mất hết hy vọng.
She did not react deathlike during the social event last week.
Cô ấy không phản ứng như chết trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did they behave deathlike at the community gathering yesterday?
Họ có hành xử như chết tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?
Từ "deathlike" được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình huống mà có vẻ như đang gần gũi với cái chết, thường diễn tả sự tắt ngắm, tĩnh lặng hay không có sự sống. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức và cách hiểu tương tự. Trong văn viết và phát biểu, "deathlike" thường được dùng trong văn chương nhằm tạo ra cảm giác sâu sắc về cái chết hoặc sự tĩnh lặng.
Từ "deathlike" được hình thành từ tiền tố "death" (cái chết) và hậu tố "-like" (giống như). Tiếng Anh "death" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "deað", xuất phát từ nguyên ngữ Germanic. Hậu tố "-like" có nguồn gốc từ tiếng Old English "-lic", mang nghĩa là "giống như". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm mô tả một trạng thái hoặc hình dáng có đặc điểm giống cái chết, thường liên quan đến sự tịch mịch hoặc thiếu sức sống, tạo ra một liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "deathlike" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trạng thái hoặc cảm xúc, liên quan đến cái chết hoặc sự tĩnh lặng. Trong các tình huống văn học hoặc miêu tả cảnh vật, từ này thường được sử dụng để tăng cường tính trực quan, gợi lên cảm giác mờ mịt, tăm tối trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp