Bản dịch của từ Deathlike state trong tiếng Việt

Deathlike state

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deathlike state (Phrase)

dˈɛθlˌaɪk stˈeɪt
dˈɛθlˌaɪk stˈeɪt
01

Một trạng thái giống như cái chết về hình thức hoặc tác dụng.

A state resembling death in appearance or effect.

Ví dụ

His expression was in a deathlike state during the social event.

Biểu cảm của anh ấy trong trạng thái giống như chết trong sự kiện xã hội.

The audience did not fall into a deathlike state during the performance.

Khán giả không rơi vào trạng thái giống như chết trong buổi biểu diễn.

Why did she appear in a deathlike state at the party?

Tại sao cô ấy lại xuất hiện trong trạng thái giống như chết tại bữa tiệc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deathlike state/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deathlike state

Không có idiom phù hợp