Bản dịch của từ Deathlike state trong tiếng Việt
Deathlike state

Deathlike state (Phrase)
Một trạng thái giống như cái chết về hình thức hoặc tác dụng.
A state resembling death in appearance or effect.
His expression was in a deathlike state during the social event.
Biểu cảm của anh ấy trong trạng thái giống như chết trong sự kiện xã hội.
The audience did not fall into a deathlike state during the performance.
Khán giả không rơi vào trạng thái giống như chết trong buổi biểu diễn.
Why did she appear in a deathlike state at the party?
Tại sao cô ấy lại xuất hiện trong trạng thái giống như chết tại bữa tiệc?
Thuật ngữ "deathlike state" chỉ trạng thái gần giống như cái chết, nơi một cá nhân có dấu hiệu sinh tồn mờ nhạt, có thể gồm cảm giác hôn mê hoặc ngất xỉu kéo dài. Tình trạng này không nhất thiết đồng nghĩa với cái chết thực sự và có thể xảy ra trong các trường hợp như ngộ độc, bệnh nghiêm trọng hoặc do sốc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn viết, cách diễn đạt có thể khác nhau một chút trong ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "deathlike state" xuất phát từ từ gốc Latin "mors", có nghĩa là cái chết. Trong tiếng Latin, "mors" mô tả trạng thái ngưng hoạt động sinh học. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ trạng thái giả chết hoặc trạng thái hồi sinh, mà thường được sử dụng trong văn học và y học để mô tả những tình huống tương tự như cái chết. Sự kết nối với nghĩa hiện tại nằm ở việc thể hiện sự tê liệt tạm thời hoặc tình huống nguy hiểm gần với cái chết.
Cụm từ "deathlike state" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được sử dụng với tần suất thấp, thường xuất hiện trong các tình huống mô tả trạng thái vật lý hoặc tâm lý cực kỳ và mơ hồ, chủ yếu trong bài Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong văn học hoặc thảo luận về tâm lý học, để chỉ trạng thái gần như bất động hoặc thiếu sức sống, thể hiện cảm giác mất mát hoặc tuyệt vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp