Bản dịch của từ Debarrass trong tiếng Việt
Debarrass

Debarrass (Verb)
(ghi ngày, ngoại động) làm xấu hổ, gỡ rối, hoặc thoát khỏi.
Dated transitive to disembarrass disentangle or free from.
The community helped to debarrass the family from their financial troubles.
Cộng đồng đã giúp gia đình thoát khỏi khó khăn tài chính.
They did not debarrass themselves from negative social influences.
Họ đã không tự giải thoát khỏi những ảnh hưởng xã hội tiêu cực.
Can we debarrass the youth from peer pressure in our society?
Chúng ta có thể giúp giới trẻ thoát khỏi áp lực bạn bè trong xã hội không?
Từ "debarrass" có nghĩa là giải phóng hoặc loại bỏ sự phiền phức, rắc rối khỏi một người hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà thường được thay thế bằng những từ như "remove" hoặc "relieve". Hình thức chính xác là "debar" để chỉ việc ngăn cản ai đó tham gia vào một hoạt động nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, thể hiện tính trang trọng và chuyên ngành.
Từ "debarrass" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "débarrasser", được cấu thành từ tiền tố "dé-" nghĩa là "tháo bỏ" và "barasser" nghĩa là "rắc rối". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "baracia", có nghĩa là "khó khăn", phản ánh trạng thái cần được giải phóng khỏi rắc rối. Trong ngữ cảnh hiện đại, "debarrass" chỉ hành động giải phóng một cá nhân hoặc tình huống khỏi áp lực hoặc khó khăn, giữ nguyên nghĩa gốc của việc tháo bỏ trở ngại.
Từ "debarrass" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết, nhưng không phổ biến trong phần nghe hoặc nói. Từ này thường có thể được thấy trong các tình huống cần giải quyết vấn đề hoặc tháo gỡ tình huống khó khăn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "debarrass" có thể được sử dụng để mô tả quá trình làm cho một ai đó hoặc một cái gì đó khỏi sự bối rối hoặc rắc rối.