Bản dịch của từ Disentangle trong tiếng Việt
Disentangle
Disentangle (Verb)
We need to disentangle the facts from opinions in social media.
Chúng ta cần tách biệt sự thật khỏi ý kiến trên mạng xã hội.
They did not disentangle the issues during the social debate.
Họ đã không tách biệt các vấn đề trong cuộc tranh luận xã hội.
Can we disentangle personal beliefs from social responsibilities?
Chúng ta có thể tách biệt niềm tin cá nhân khỏi trách nhiệm xã hội không?
Dạng động từ của Disentangle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disentangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disentangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disentangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disentangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disentangling |
Họ từ
Từ "disentangle" có nghĩa là gỡ rối hoặc tách biệt các thành phần phức tạp. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác với người Mỹ. Ở các ngữ cảnh khác nhau, "disentangle" có thể được áp dụng cho các vấn đề trong lý luận, cảm xúc hoặc tình huống vật lý, nhằm chỉ hành động làm cho một tình huống trở nên rõ ràng hơn.
Từ "disentangle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-" có nghĩa là "tách ra" và "tangle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tanian", có nghĩa là "rối". Lịch sử từ này được sử dụng để miêu tả hành động giải phóng những thứ bị rối lại hoặc gắn bó, và hiện nay, nó thường chỉ quá trình làm rõ một vấn đề phức tạp hoặc phân tích các yếu tố khác nhau. Sự kết hợp này phản ánh tinh thần giải quyết vấn đề trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "disentangle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, khi người dùng muốn diễn đạt việc tách biệt hoặc làm rõ một vấn đề phức tạp. Trong lĩnh vực khoa học, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu liên quan đến chủ đề phân tích dữ liệu hoặc các vấn đề tâm lý. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ việc giải quyết khúc mắc hoặc mối quan hệ phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp