Bản dịch của từ Debatable trong tiếng Việt
Debatable

Debatable (Adjective)
Cởi mở để thảo luận hoặc tranh luận.
Open to discussion or argument.
The topic of social media usage among teenagers is debatable.
Chủ đề về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên là có thể tranh cãi.
The impact of technology on interpersonal relationships is debatable in society.
Tác động của công nghệ đối với mối quan hệ giữa cá nhân là có thể tranh cãi trong xã hội.
The benefits of remote work are debatable among different age groups.
Các lợi ích của làm việc từ xa là có thể tranh cãi giữa các nhóm tuổi khác nhau.
Dạng tính từ của Debatable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Debatable Còn gây tranh cãi | More debatable Gây tranh cãi nhiều hơn | Most debatable Gây tranh cãi nhất |
Kết hợp từ của Debatable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very debatable Rất đáng tranh cãi | The impact of social media on mental health is very debatable. Ảnh hưởng của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần là rất đáng tranh luận. |
Somewhat debatable Một phần có khả năng tranh cãi | The impact of social media on mental health is somewhat debatable. Tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tinh thần có phần gây tranh cãi. |
Highly debatable Rất đáng tranh cãi | The impact of social media on mental health is highly debatable. Tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần là một vấn đề rất đáng tranh luận. |
Họ từ
Từ "debatable" chỉ một vấn đề, quan điểm hoặc ý kiến có thể tranh luận, không có sự đồng thuận rõ ràng. Nó có thể được xem là tương đương với "arguable" trong một số ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong các tình huống cụ thể, mức độ được chấp nhận có thể khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong cách sử dụng.
Từ "debatable" xuất phát từ gốc Latin "debatere", với nghĩa là "tranh luận, thảo luận". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "debattre", giữ nguyên ý nghĩa tranh cãi. Qua thời gian, "debatable" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những vấn đề có thể tranh luận hoặc còn gây tranh cãi. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất bất định và đa dạng trong quan điểm liên quan đến các vấn đề xã hội và khoa học hiện nay.
Từ "debatable" có tần suất sử dụng cao trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tranh luận, quan điểm và chính trị. Trong phần Writing Task 2, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề yêu cầu thí sinh trình bày ý kiến về các vấn đề gây tranh cãi. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh học thuật, từ "debatable" cũng được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu để chỉ ra những vấn đề có thể bị phản biện hoặc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



