Bản dịch của từ Debatable point trong tiếng Việt

Debatable point

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debatable point (Phrase)

dəbˈeɪtəbəl pˈɔɪnt
dəbˈeɪtəbəl pˈɔɪnt
01

Một điểm có thể đặt câu hỏi hoặc tranh chấp.

A point that is open to question or dispute.

Ví dụ

The impact of social media is a debatable point among experts.

Tác động của mạng xã hội là một điểm tranh cãi giữa các chuyên gia.

Some believe climate change is a debatable point in social discussions.

Một số người tin rằng biến đổi khí hậu là một điểm tranh cãi trong các cuộc thảo luận xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debatable point/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.