Bản dịch của từ Debility trong tiếng Việt

Debility

Noun [U/C]

Debility (Noun)

dəbˈɪləti
dɪbˈɪlɪti
01

Suy nhược cơ thể, đặc biệt là do bệnh tật.

Physical weakness, especially as a result of illness.

Ví dụ

The debility caused by the disease affected his ability to work.

Sự suy nhược do bệnh tật ảnh hưởng đến khả năng làm việc của anh ấy.

She struggled with debility after recovering from a severe flu.

Cô ấy đấu tranh với sự suy nhược sau khi hồi phục từ cơn cúm nặng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debility

Không có idiom phù hợp