Bản dịch của từ Debreasted trong tiếng Việt
Debreasted

Debreasted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của debreast.
Simple past and past participle of debreast.
The activists debreasted the old policies during the protest in 2022.
Các nhà hoạt động đã loại bỏ các chính sách cũ trong cuộc biểu tình năm 2022.
They did not debreast the new social guidelines proposed last month.
Họ đã không loại bỏ các hướng dẫn xã hội mới được đề xuất tháng trước.
Did the committee debreast the outdated rules at the meeting yesterday?
Ủy ban đã loại bỏ các quy tắc lỗi thời trong cuộc họp hôm qua chưa?
Từ "debreasted" xuất phát từ tiền tố "de-" có nghĩa là loại bỏ, kết hợp với danh từ "breast", ám chỉ hành động loại bỏ ngực hoặc bộ phận tương tự. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phẫu thuật hoặc trong văn học thể hiện những hình ảnh mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "debreasted" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể hạn chế trong việc sử dụng so với những từ tương đương khác như "to excise" hoặc "to remove".
Từ "debreasted" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "tháo bỏ" hoặc "loại bỏ", kết hợp với danh từ "breast", xuất phát từ Old English "brēost", mang nghĩa là "ngực" hoặc "vú". Lịch sử từ này phản ánh sự loại bỏ hoặc Khiên chế (ê) một phần cơ thể, diễn đạt ý nghĩa mạnh mẽ trong các ngữ cảnh khác nhau như trong y học hoặc nghệ thuật. Hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ sự thiếu vắng hoặc thiếu thốn, gợi lên một hình ảnh tàn phá hoặc biến đổi.
Từ "debreasted" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh hạn hẹp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để chỉ quá trình cắt bỏ ngực, đặc biệt là liên quan đến ung thư vú. Tình huống phổ biến gặp từ này là trong các nghiên cứu lâm sàng hoặc thảo luận về phương pháp điều trị căn bệnh này.