Bản dịch của từ Debt counsellor trong tiếng Việt
Debt counsellor
Noun [U/C]
Debt counsellor (Noun)
dˈɛtkənstˌoʊnɝˈ
dˈɛtkənstˌoʊnɝˈ
01
Người đưa ra lời khuyên chuyên môn về các phương thức trả nợ.
A person who offers professional advice on methods of debt repayment.
Ví dụ
The debt counsellor helped Mary create a repayment plan.
Người tư vấn nợ giúp Mary tạo kế hoạch trả nợ.
John sought advice from a debt counsellor to manage his debts.
John tìm kiếm lời khuyên từ người tư vấn nợ để quản lý nợ của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Debt counsellor
Không có idiom phù hợp