Bản dịch của từ Debt-financing trong tiếng Việt

Debt-financing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt-financing (Noun)

dˈɛtfənɨnsɨŋ
dˈɛtfənɨnsɨŋ
01

Hành động có được số tiền cần thiết bằng cách vay mượn.

The act of obtaining needed funds by borrowing.

Ví dụ

Many families rely on debt-financing for their children's education costs.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào việc vay nợ để trang trải chi phí giáo dục cho con cái.

Debt-financing is not a solution for sustainable social programs.

Vay nợ không phải là giải pháp cho các chương trình xã hội bền vững.

Is debt-financing common for social projects in your community?

Việc vay nợ có phổ biến cho các dự án xã hội trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debt-financing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debt-financing

Không có idiom phù hợp