Bản dịch của từ Debtee trong tiếng Việt

Debtee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debtee (Noun)

dˈɛtbˌi
dˈɛtbˌi
01

(luật) người mắc nợ; một chủ nợ.

Law one who is owed a debt a creditor.

Ví dụ

The debtee requested payment from the company for unpaid services.

Người cho vay đã yêu cầu công ty thanh toán cho dịch vụ chưa trả.

The debtee did not receive any response from the debtor.

Người cho vay không nhận được phản hồi nào từ người nợ.

Is the debtee still waiting for the payment from the client?

Người cho vay vẫn đang chờ thanh toán từ khách hàng phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debtee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debtee

Không có idiom phù hợp