Bản dịch của từ Creditor trong tiếng Việt
Creditor
Creditor (Noun)
The creditor demanded repayment from the debtor.
Người cho vay đòi trả nợ từ người mượn tiền.
The creditor filed a lawsuit against the borrower for non-payment.
Người cho vay khởi kiện người vay vì không trả tiền.
The creditor agreed to a payment plan with the indebted individual.
Người cho vay đồng ý kế hoạch thanh toán với người nợ.
Dạng danh từ của Creditor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Creditor | Creditors |
Kết hợp từ của Creditor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unsecured creditor Chủ nợ không bảo đảm | The unsecured creditor did not receive payment after the company's bankruptcy. Người chủ nợ không có tài sản đảm bảo không nhận được thanh toán sau khi công ty phá sản. |
Large creditor Chủ nợ lớn | The company became a large creditor to support social projects. Công ty trở thành một người cho vay lớn để hỗ trợ các dự án xã hội. |
Private creditor Tín dụng viên tụ | The private creditor offered a loan to the social enterprise. Người cho vay tư nhân đã đề xuất một khoản vay cho doanh nghiệp xã hội. |
Secured creditor Chủ chứng khoán bảo đảm | The secured creditor has the right to repossess the collateral. Người cho vay có tài sản đảm bảo có quyền tịch thu tài sản thế chấp. |
Foreign creditor Người cho vay nước ngoài | The social program received funding from a foreign creditor. Chương trình xã hội nhận được nguồn tài trợ từ một người cho vay nước ngoài. |
Họ từ
Từ "creditor" trong tiếng Anh chỉ một cá nhân hoặc tổ chức cho phép người khác vay tiền hoặc tài sản và có quyền yêu cầu hoàn trả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cấu trúc. Tuy nhiên, trong văn phong chính thức, có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong cách diễn đạt ở các khu vực, nhưng ngữ cảnh sử dụng thì vẫn nhất quán. "Creditor" thường được áp dụng trong các lĩnh vực tài chính, ngân hàng và pháp lý.
Từ "creditor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "creditor", có nghĩa là "người tin tưởng" hoặc "người cho vay". Từ này bắt nguồn từ động từ "credere", có nghĩa là "tin" hoặc "cho vay". Trong lịch sử, người cho vay không chỉ cung cấp tài chính mà còn biểu thị sự tin tưởng trong các giao dịch. Ngày nay, "creditor" chỉ người hoặc tổ chức cho vay tiền, phản ánh trách nhiệm tài chính và mối quan hệ tín dụng giữa các bên.
Từ "creditor" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các chủ đề liên quan đến tài chính. Trong ngữ cảnh chung, "creditor" thường được sử dụng để chỉ các cá nhân hoặc tổ chức cho vay tiền hoặc cung cấp tín dụng. Từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về nợ, tài chính doanh nghiệp và hợp đồng tín dụng, phản ánh mối quan hệ tài chính giữa người cho vay và người đi vay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp